0.0%
Phổ biến
38.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 21.6%
Trang Bị Hỗ Trợ

44.4%

21.0%

19.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Giày

Phổ biến: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 17.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Người chơi Gangplank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Chelsea#01717
LAN (#1) |
78.2% | ||||
![]()
Tx7 NonieNyowa#STR
NA (#2) |
73.3% | ||||
![]()
s1mply lovely#max
BR (#3) |
70.8% | ||||
![]()
Tao Học Duy Tân#DTUER
VN (#4) |
72.2% | ||||
![]()
SG Gabriela#South
LAS (#5) |
81.4% | ||||
![]()
babybananapeel#U MAD
OCE (#6) |
70.0% | ||||
![]()
Johnny Sack#999
TR (#7) |
68.5% | ||||
![]()
concept x#vn2
VN (#8) |
68.9% | ||||
![]()
재활중#1122
VN (#9) |
69.6% | ||||
![]()
스즈무라스몰더#Gyul
KR (#10) |
76.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,258,181 | |
2. | 9,941,411 | |
3. | 8,050,528 | |
4. | 7,904,866 | |
5. | 7,176,194 | |