0.0%
Phổ biến
44.1%
Tỷ Lệ Thắng
6.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 55.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Trang Bị Hỗ Trợ

59.3%

18.6%

17.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Giày

Phổ biến: 63.8%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 73.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.4%
Người chơi Katarina xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Celia Claire#LAN
LAN (#1) |
95.8% | ||||
![]()
snow strippers#zzzz
BR (#2) |
89.0% | ||||
![]()
mino 大神#777
EUNE (#3) |
89.6% | ||||
![]()
Iris#Rics
BR (#4) |
84.7% | ||||
![]()
Y o L y#kr2
VN (#5) |
82.1% | ||||
![]()
the shy Kørèan#KOREA
EUNE (#6) |
80.0% | ||||
![]()
Harry Mogger#JAW
EUNE (#7) |
89.6% | ||||
![]()
Kekseres#999
EUNE (#8) |
78.5% | ||||
![]()
Nashie#miau
EUNE (#9) |
78.9% | ||||
![]()
Aethereus#Mir
KR (#10) |
79.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,881,329 | |
2. | 9,286,774 | |
3. | 8,749,909 | |
4. | 8,721,748 | |
5. | 8,300,802 | |