0.0%
Phổ biến
35.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 35.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%
Trang Bị Hỗ Trợ

62.9%

16.1%

9.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày

Phổ biến: 67.4%
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 60.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.8%
Người chơi Jinx xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
치즈돈까스주세요#KR1
KR (#1) |
85.5% | ||||
![]()
ertanlkp#TR1
TR (#2) |
90.4% | ||||
![]()
top8 bỏ game#quốc
VN (#3) |
78.4% | ||||
![]()
柑桔檸檬vov#tw2
TW (#4) |
72.7% | ||||
![]()
handmade heaven#letme
LAS (#5) |
74.0% | ||||
![]()
FRENZYTOOO#1404
EUW (#6) |
71.2% | ||||
![]()
Enes Batur Baron#EUW
EUW (#7) |
70.4% | ||||
![]()
King Eredin#MENA
ME (#8) |
69.8% | ||||
![]()
harcsa#EUW
EUW (#9) |
70.9% | ||||
![]()
Craftt007#RU1
RU (#10) |
73.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,089,712 | |
2. | 10,061,933 | |
3. | 9,727,368 | |
4. | 9,280,575 | |
5. | 9,182,804 | |