0.0%
Phổ biến
34.5%
Tỷ Lệ Thắng
12.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 26.7%
Trang Bị Hỗ Trợ

63.9%

24.1%

4.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 22.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
secret acc9x9x7#0404
TR (#1) |
85.5% | ||||
![]()
adc ogreniyom#bill
TR (#2) |
82.4% | ||||
![]()
gunner1#NA1
NA (#3) |
78.6% | ||||
![]()
nudx#KR1
KR (#4) |
77.8% | ||||
![]()
자야해#KR1
KR (#5) |
78.0% | ||||
![]()
응애 유미장인#멀 봄
KR (#6) |
76.5% | ||||
![]()
Kiss shot#Lessは
LAN (#7) |
76.5% | ||||
![]()
Mẻ Mạ Mày Xem#CụMày
VN (#8) |
75.0% | ||||
![]()
군고구마#수제비
KR (#9) |
77.1% | ||||
![]()
Kotori#한국의
EUW (#10) |
73.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,767,173 | |
2. | 9,587,565 | |
3. | 7,667,287 | |
4. | 5,318,526 | |
5. | 5,136,775 | |