0.0%
Phổ biến
44.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 46.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Trang Bị Hỗ Trợ

80.7%

15.7%

1.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 36.9%
Tỷ Lệ Thắng: 28.9%
Tỷ Lệ Thắng: 28.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 70.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Shunsui Kyoraku#36963
EUW (#1) |
97.9% | ||||
![]()
RICH AMIRI#amg
LAS (#2) |
87.3% | ||||
![]()
to your eternity#qiyy
EUW (#3) |
86.0% | ||||
![]()
codeine tears xy#ص69
TR (#4) |
85.9% | ||||
![]()
kicktv m1esal#838
TR (#5) |
87.8% | ||||
![]()
ема бан босс#симп
EUNE (#6) |
86.1% | ||||
![]()
Night Unfolds#blade
EUW (#7) |
79.7% | ||||
![]()
Quandemanary#3635
EUW (#8) |
80.0% | ||||
![]()
YoumusGhostblade#s13
RU (#9) |
77.1% | ||||
![]()
전상득#0502
KR (#10) |
83.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,102,880 | |
2. | 8,554,029 | |
3. | 8,018,082 | |
4. | 7,038,268 | |
5. | 7,022,955 | |