0.0%
Phổ biến
32.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Trang Bị Hỗ Trợ

61.5%

23.1%

7.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 60.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Yiit99#00099
TR (#1) |
88.1% | ||||
![]()
Razeriel#br1
BR (#2) |
88.7% | ||||
![]()
goth baddie#nur
TR (#3) |
80.0% | ||||
![]()
GOREDRINKER#DEMON
EUNE (#4) |
84.7% | ||||
![]()
canseeu1#666
KR (#5) |
73.4% | ||||
![]()
ehehehe#Ezz
VN (#6) |
82.1% | ||||
![]()
성격이 나쁜#gpy
VN (#7) |
85.5% | ||||
![]()
AFFIM YOK#DLTN
TR (#8) |
77.1% | ||||
![]()
İnci#bgdck
TR (#9) |
91.5% | ||||
![]()
5362#KR1
KR (#10) |
70.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,131,871 | |
2. | 8,984,757 | |
3. | 7,537,043 | |
4. | 7,085,813 | |
5. | 6,487,888 | |