0.0%
Phổ biến
48.5%
Tỷ Lệ Thắng
5.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 10.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

42.0%

23.5%

22.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 28.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 25.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Người chơi Volibear xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
SpaceJg#maker
NA (#1) |
77.4% | ||||
![]()
WOODMASTER#GOAT
NA (#2) |
75.7% | ||||
![]()
Yaakoub Msellek#44135
EUW (#3) |
88.4% | ||||
![]()
Qad#EUW
EUW (#4) |
71.7% | ||||
![]()
Top To Bot#Bear
EUW (#5) |
80.8% | ||||
![]()
nonnein#KR2
KR (#6) |
72.5% | ||||
![]()
Joshi#Sin
EUW (#7) |
70.8% | ||||
![]()
달려 누누#KR1
KR (#8) |
68.4% | ||||
![]()
Remontadaaaaa#EUW
EUW (#9) |
68.5% | ||||
![]()
PJL Nego Renan#NEGO
BR (#10) |
69.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,018,408 | |
2. | 13,201,559 | |
3. | 12,423,522 | |
4. | 9,537,999 | |
5. | 9,209,699 | |