0.2%
Phổ biến
46.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 16.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

40.9%

25.1%

24.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 2.3%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Giày

Phổ biến: 21.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 28.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Người chơi Cho'Gath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
TTV Sakuritou#TTV
EUW (#1) |
76.3% | ||||
![]()
Matias Bot#EUNE
EUNE (#2) |
92.5% | ||||
![]()
BFG naruto13#Cami
LAS (#3) |
74.0% | ||||
![]()
YuSufJaDeN21#TR1
TR (#4) |
71.4% | ||||
![]()
台服包C哥#BaoC
TW (#5) |
68.9% | ||||
![]()
NOM NOM NOM NOM#GNOM
EUW (#6) |
64.1% | ||||
![]()
Victos Clava#TR1
TR (#7) |
77.1% | ||||
![]()
SoniCat#3041
EUNE (#8) |
68.8% | ||||
![]()
Loserq AI#8139
EUW (#9) |
62.9% | ||||
![]()
Inshirah#NA1
NA (#10) |
74.5% | ||||