Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.22
S
10
Quỷ Đường Phố
1.12
S
7
Băng Đảng
2.73
S
4
Thần Pháp
2.98
S
5
A.M.P.
3.19
S
1
Lãnh Chúa
3.20
S
4
Trùm Giả Lập
3.23
S
1
Virus
3.32
S
1
Bá Chủ Mạng
3.29
S
7
Siêu Thú
3.35
S
6
Robot Bộc Phá
3.49
S
8
Chuyên Viên
3.20
S
1
Diệt Hồn
3.33
S
2
Cơ Điện
3.50
S
4
Cơ Điện
3.55
S
6
Tiên Phong
3.67
S
5
Quân Sư
3.71
S
4
Thần Pháp
3.74
S
6
Đấu Sĩ
3.69
S
6
Can Trường
3.62
S
7
Công Nghệ Cao
3.77
S
4
Xạ Thủ
3.90
A
7
Quỷ Đường Phố
3.83
A
5
Đao Phủ
3.93
A
4
Tiên Phong
3.87
A
3
Cơ Điện
4.00
A
2
A.M.P.
3.95
A
6
Đồ Tể
4.05
A
2
Can Trường
3.99
A
2
Xạ Thủ
3.97
A
3
Siêu Thú
4.09
A
2
Kim Ngưu
4.03
B
3
Thần Pháp
4.11
B
2
Thần Pháp
4.19
B
1
Thần Pháp
4.15
B
6
Liên Kích
4.23
B
3
A.M.P.
4.07
B
2
Quân Sư
4.16
B
3
Công Nghệ Cao
4.13
B
2
Tiên Phong
4.22
B
2
Chuyên Viên
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.21
B
2
Đao Phủ
4.25
B
4
Chiến Đội
4.21
B
2
Liên Kích
4.28
B
3
Quỷ Đường Phố
4.21
B
5
Băng Đảng
4.33
C
2
Trùm Giả Lập
4.34
C
6
Kim Ngưu
4.30
C
4
Quân Sư
4.25
C
4
Can Trường
4.38
C
4
Đồ Tể
4.37
C
2
Đồ Tể
4.45
C
4
Chuyên Viên
4.56
D
2
Robot Bộc Phá
4.64
D
5
Mã Hóa
4.64
D
4
Robot Bộc Phá
4.67
D
5
Công Nghệ Cao
4.64
D
4
Đấu Sĩ
4.80
D
3
Quân Sư
4.68
D
3
Mã Hóa
5.11
D
4
A.M.P.
4.83
D
4
Liên Kích
4.95
D
4
Thần Pháp
5.16
D
3
Đao Phủ
5.29
D
4
Thần Pháp
5.13
D
6
Chuyên Viên
5.12
D
3
Băng Đảng
5.35
D
3
Chiến Đội
5.38
D
3
Trùm Giả Lập
5.41
D
5
Siêu Thú
5.74
D
4
Đao Phủ
5.63
D
4
Kim Ngưu
5.69
D
5
Quỷ Đường Phố
5.90
D
4
Mã Hóa
6.29