Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.20
S
7
Băng Đảng
2.86
S
6
Robot Bộc Phá
2.59
S
8
Chuyên Viên
3.00
S
4
Thần Pháp
2.52
S
1
Virus
3.16
S
1
Lãnh Chúa
3.20
S
1
Bá Chủ Mạng
3.28
S
4
Trùm Giả Lập
3.44
S
7
Siêu Thú
3.21
S
5
A.M.P.
3.33
S
1
Diệt Hồn
3.29
S
4
Tiên Phong
3.67
S
2
Cơ Điện
3.42
S
7
Công Nghệ Cao
3.61
S
7
Quỷ Đường Phố
3.78
S
6
Tiên Phong
3.69
S
6
Đấu Sĩ
3.78
S
6
Can Trường
3.85
S
3
Cơ Điện
3.92
S
4
Thần Pháp
3.93
A
2
Kim Ngưu
3.80
A
4
Cơ Điện
3.97
A
4
Chiến Đội
3.85
A
2
Can Trường
3.93
A
5
Đao Phủ
3.86
A
4
Xạ Thủ
3.95
A
1
Thần Pháp
4.06
A
5
Băng Đảng
4.28
A
2
Liên Kích
4.08
B
2
Xạ Thủ
4.02
B
2
Chuyên Viên
4.10
B
6
Đồ Tể
4.20
B
2
Đao Phủ
4.00
B
2
A.M.P.
3.95
B
4
Can Trường
4.03
B
2
Quân Sư
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.17
B
2
Tiên Phong
4.23
B
5
Quân Sư
4.00
B
6
Kim Ngưu
4.00
B
2
Thần Pháp
4.30
C
3
Quỷ Đường Phố
4.26
C
4
Robot Bộc Phá
4.39
C
4
Quân Sư
4.17
C
2
Đồ Tể
4.41
C
5
Công Nghệ Cao
4.21
C
3
Thần Pháp
4.62
C
3
Siêu Thú
4.41
C
3
Công Nghệ Cao
4.27
C
2
Trùm Giả Lập
4.41
C
6
Liên Kích
4.44
D
4
Đấu Sĩ
4.72
D
3
A.M.P.
4.53
D
2
Robot Bộc Phá
4.85
D
4
Liên Kích
4.98
D
4
Đồ Tể
4.95
D
4
A.M.P.
4.58
D
5
Mã Hóa
4.83
D
4
Chuyên Viên
4.83
D
3
Chiến Đội
4.94
D
3
Quân Sư
5.05
D
4
Thần Pháp
4.98
D
3
Trùm Giả Lập
4.95
D
4
Đao Phủ
5.12
D
3
Mã Hóa
5.19
D
3
Đao Phủ
5.51
D
3
Băng Đảng
5.85
D
5
Siêu Thú
5.67
D
4
Thần Pháp
5.91
D
6
Chuyên Viên
5.80
D
4
Kim Ngưu
5.55
D
4
Mã Hóa
6.19
D
5
Quỷ Đường Phố
5.92