Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.00
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.50
S
4
Thần Pháp
2.52
S
5
A.M.P.
2.48
S
8
Chuyên Viên
2.53
S
1
Lãnh Chúa
3.09
S
4
Trùm Giả Lập
3.07
S
4
Thần Pháp
3.57
S
7
Siêu Thú
3.21
S
1
Bá Chủ Mạng
3.20
S
1
Virus
3.08
S
6
Tiên Phong
3.48
S
4
Cơ Điện
3.13
S
6
Đấu Sĩ
3.55
S
6
Robot Bộc Phá
3.09
S
1
Diệt Hồn
3.32
S
6
Liên Kích
3.19
S
5
Quân Sư
3.39
S
6
Can Trường
3.63
S
4
Tiên Phong
3.86
S
7
Quỷ Đường Phố
3.87
S
3
Cơ Điện
3.64
A
3
Thần Pháp
3.96
A
2
A.M.P.
3.90
A
6
Đồ Tể
3.92
A
2
Cơ Điện
3.97
A
7
Công Nghệ Cao
4.14
A
3
Công Nghệ Cao
3.95
A
4
Quân Sư
4.32
A
3
Quỷ Đường Phố
3.87
A
2
Đao Phủ
4.00
A
2
Xạ Thủ
3.96
B
2
Đấu Sĩ
4.12
B
2
Tiên Phong
4.18
B
7
Băng Đảng
4.43
B
2
Trùm Giả Lập
4.10
B
2
Thần Pháp
4.07
B
2
Can Trường
4.09
B
4
Chiến Đội
4.06
B
2
Liên Kích
4.20
B
2
Chuyên Viên
4.18
B
4
Robot Bộc Phá
4.41
B
5
Băng Đảng
4.30
B
4
Can Trường
4.18
B
2
Đồ Tể
4.25
C
1
Thần Pháp
4.35
C
4
Đồ Tể
4.56
C
3
Siêu Thú
4.44
C
4
Xạ Thủ
4.30
C
2
Kim Ngưu
4.30
C
6
Kim Ngưu
4.33
C
4
Đấu Sĩ
4.37
C
3
Quân Sư
4.19
C
5
Mã Hóa
4.57
C
4
Thần Pháp
4.30
D
3
Băng Đảng
4.58
D
5
Công Nghệ Cao
4.44
D
2
Quân Sư
4.52
D
4
Thần Pháp
5.02
D
4
Chuyên Viên
4.76
D
2
Robot Bộc Phá
4.69
D
4
Liên Kích
4.90
D
3
Đao Phủ
5.14
D
5
Đao Phủ
4.82
D
4
Kim Ngưu
5.33
D
6
Chuyên Viên
5.13
D
4
A.M.P.
5.14
D
3
Trùm Giả Lập
5.24
D
5
Siêu Thú
5.87
D
3
Mã Hóa
5.79
D
4
Mã Hóa
6.35
D
3
A.M.P.
5.98
D
3
Chiến Đội
5.62
D
4
Đao Phủ
5.91
D
5
Quỷ Đường Phố
6.01