Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.17
S
10
Quỷ Đường Phố
1.00
S
10
Công Nghệ Cao
2.00
S
7
Băng Đảng
2.36
S
4
Trùm Giả Lập
2.82
S
5
A.M.P.
2.84
S
4
Thần Pháp
2.87
S
3
Cơ Điện
3.08
S
6
Robot Bộc Phá
3.20
S
5
Quân Sư
3.22
S
1
Virus
3.25
S
2
Trùm Giả Lập
3.21
S
4
Cơ Điện
3.45
S
1
Bá Chủ Mạng
3.40
S
1
Lãnh Chúa
3.51
S
3
Đao Phủ
3.35
S
4
Thần Pháp
3.67
S
1
Diệt Hồn
3.46
S
6
Tiên Phong
3.65
S
6
Đấu Sĩ
3.48
S
7
Quỷ Đường Phố
3.56
S
5
Công Nghệ Cao
3.73
S
3
Quỷ Đường Phố
3.75
S
4
Can Trường
3.70
S
2
Cơ Điện
3.87
S
2
A.M.P.
3.90
S
4
Quân Sư
3.72
A
6
Can Trường
3.77
A
2
Đao Phủ
3.83
A
2
Kim Ngưu
3.95
A
3
Siêu Thú
3.90
A
6
Liên Kích
3.78
A
3
Thần Pháp
3.91
A
8
Chuyên Viên
3.82
A
2
Đấu Sĩ
3.93
A
4
Xạ Thủ
3.88
A
6
Đồ Tể
4.01
A
2
Thần Pháp
4.05
A
2
Chuyên Viên
4.03
A
4
Thần Pháp
4.08
B
3
Quân Sư
3.90
B
5
Băng Đảng
4.05
B
2
Can Trường
4.33
B
5
Đao Phủ
4.16
C
1
Thần Pháp
4.43
C
6
Chuyên Viên
4.29
C
2
Xạ Thủ
4.53
C
7
Công Nghệ Cao
4.48
C
7
Siêu Thú
4.55
C
4
Chuyên Viên
4.37
C
2
Liên Kích
4.51
C
4
Chiến Đội
4.57
C
4
Tiên Phong
4.53
D
2
Tiên Phong
4.55
D
2
Robot Bộc Phá
4.47
D
2
Quân Sư
4.62
D
4
Đấu Sĩ
4.69
D
3
Công Nghệ Cao
4.81
D
2
Đồ Tể
4.70
D
6
Kim Ngưu
4.74
D
4
Robot Bộc Phá
4.76
D
4
Đồ Tể
4.89
D
4
Thần Pháp
4.82
D
3
Băng Đảng
5.14
D
5
Mã Hóa
4.92
D
3
A.M.P.
5.37
D
4
Đao Phủ
5.06
D
4
Liên Kích
5.04
D
3
Mã Hóa
5.39
D
4
Mã Hóa
5.83
D
4
Kim Ngưu
5.79
D
4
A.M.P.
5.68
D
3
Chiến Đội
5.73
D
5
Quỷ Đường Phố
5.94
D
3
Trùm Giả Lập
5.67
D
5
Siêu Thú
6.23