Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.09
S
10
Siêu Thú
1.22
S
7
Băng Đảng
2.83
S
5
A.M.P.
3.19
S
4
Thần Pháp
3.19
S
1
Lãnh Chúa
3.30
S
1
Bá Chủ Mạng
3.29
S
4
Trùm Giả Lập
3.20
S
1
Virus
3.40
S
8
Chuyên Viên
3.20
S
7
Siêu Thú
3.47
S
1
Diệt Hồn
3.44
S
2
Cơ Điện
3.57
S
7
Công Nghệ Cao
3.76
S
4
Cơ Điện
3.78
S
6
Robot Bộc Phá
3.88
S
6
Can Trường
3.75
A
6
Đồ Tể
4.06
A
2
A.M.P.
3.91
A
5
Quân Sư
3.81
A
6
Đấu Sĩ
3.94
A
3
A.M.P.
3.89
A
4
Tiên Phong
3.96
A
2
Trùm Giả Lập
3.90
A
7
Quỷ Đường Phố
4.00
A
2
Xạ Thủ
3.96
A
3
Cơ Điện
3.95
A
2
Đao Phủ
4.04
A
6
Tiên Phong
4.01
A
2
Can Trường
4.03
A
4
Can Trường
4.04
A
3
Quỷ Đường Phố
4.00
A
2
Đấu Sĩ
4.08
A
5
Đao Phủ
4.12
A
2
Kim Ngưu
4.06
B
4
Thần Pháp
4.10
B
2
Chuyên Viên
4.09
B
3
Công Nghệ Cao
4.17
B
4
Xạ Thủ
4.16
B
1
Thần Pháp
4.15
B
2
Thần Pháp
4.27
B
4
Quân Sư
4.18
B
2
Tiên Phong
4.21
B
3
Siêu Thú
4.26
B
2
Quân Sư
4.25
B
4
Chiến Đội
4.17
B
2
Liên Kích
4.29
C
6
Liên Kích
4.06
C
3
Thần Pháp
4.44
C
5
Băng Đảng
4.47
C
4
Đồ Tể
4.49
C
2
Robot Bộc Phá
4.61
D
2
Đồ Tể
4.52
D
6
Kim Ngưu
4.39
D
4
Chuyên Viên
4.57
D
3
Quân Sư
4.70
D
4
Liên Kích
4.83
D
5
Công Nghệ Cao
4.82
D
4
Đấu Sĩ
4.92
D
4
A.M.P.
5.06
D
4
Robot Bộc Phá
4.95
D
3
Chiến Đội
5.07
D
3
Băng Đảng
5.10
D
4
Thần Pháp
5.08
D
3
Mã Hóa
5.07
D
5
Mã Hóa
5.23
D
4
Thần Pháp
5.36
D
6
Chuyên Viên
5.33
D
3
Đao Phủ
5.47
D
4
Đao Phủ
5.19
D
5
Quỷ Đường Phố
5.83
D
4
Kim Ngưu
5.81
D
3
Trùm Giả Lập
5.58
D
5
Siêu Thú
6.09
D
4
Mã Hóa
6.52