Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.06
S
10
Siêu Thú
1.17
S
7
Băng Đảng
2.82
S
4
Thần Pháp
3.13
S
1
Lãnh Chúa
3.27
S
4
Trùm Giả Lập
3.28
S
1
Bá Chủ Mạng
3.42
S
1
Virus
3.42
S
8
Chuyên Viên
3.25
S
1
Diệt Hồn
3.39
S
5
A.M.P.
3.49
S
6
Tiên Phong
3.67
S
7
Siêu Thú
3.53
S
6
Robot Bộc Phá
3.70
S
4
Cơ Điện
3.63
S
2
Cơ Điện
3.68
S
6
Can Trường
3.75
A
7
Công Nghệ Cao
3.91
A
6
Đấu Sĩ
3.88
A
2
Trùm Giả Lập
3.86
A
2
A.M.P.
3.95
A
3
Cơ Điện
3.97
A
2
Xạ Thủ
3.98
A
7
Quỷ Đường Phố
3.94
A
5
Quân Sư
3.99
A
3
A.M.P.
4.07
A
6
Đồ Tể
4.09
A
5
Đao Phủ
4.04
A
3
Siêu Thú
4.14
A
4
Tiên Phong
4.06
A
4
Can Trường
4.12
B
2
Can Trường
4.06
B
3
Thần Pháp
4.15
B
1
Thần Pháp
4.12
B
4
Thần Pháp
4.10
B
2
Kim Ngưu
4.15
B
2
Liên Kích
4.18
B
2
Chuyên Viên
4.13
B
2
Đấu Sĩ
4.14
B
2
Đao Phủ
4.19
B
6
Liên Kích
4.14
B
4
Xạ Thủ
4.18
B
3
Quỷ Đường Phố
4.13
B
4
Quân Sư
4.20
B
2
Thần Pháp
4.30
B
3
Công Nghệ Cao
4.21
B
4
Chiến Đội
4.19
B
2
Tiên Phong
4.29
C
5
Công Nghệ Cao
4.29
C
2
Quân Sư
4.33
C
5
Băng Đảng
4.45
C
2
Đồ Tể
4.48
C
2
Robot Bộc Phá
4.59
C
4
Đồ Tể
4.56
D
6
Kim Ngưu
4.42
D
4
Chuyên Viên
4.57
D
3
Quân Sư
4.61
D
4
Đấu Sĩ
4.75
D
4
Liên Kích
4.85
D
4
Robot Bộc Phá
4.86
D
5
Mã Hóa
5.02
D
3
Mã Hóa
5.16
D
4
Thần Pháp
5.14
D
4
Thần Pháp
5.07
D
3
Đao Phủ
5.27
D
4
A.M.P.
5.00
D
3
Chiến Đội
5.33
D
3
Băng Đảng
5.31
D
6
Chuyên Viên
5.48
D
5
Quỷ Đường Phố
5.72
D
4
Đao Phủ
5.55
D
3
Trùm Giả Lập
5.47
D
5
Siêu Thú
5.90
D
4
Kim Ngưu
5.74
D
4
Mã Hóa
6.20