Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.12
S
10
Quỷ Đường Phố
1.11
S
10
Siêu Thú
1.18
S
7
Băng Đảng
2.78
S
4
Thần Pháp
3.13
S
1
Lãnh Chúa
3.35
S
1
Bá Chủ Mạng
3.38
S
4
Trùm Giả Lập
3.30
S
5
A.M.P.
3.41
S
1
Virus
3.47
S
4
Cơ Điện
3.55
S
2
Cơ Điện
3.55
S
7
Siêu Thú
3.60
S
8
Chuyên Viên
3.47
S
1
Diệt Hồn
3.55
S
6
Robot Bộc Phá
3.70
S
6
Tiên Phong
3.78
S
2
Trùm Giả Lập
3.66
A
3
Cơ Điện
3.81
A
3
A.M.P.
3.83
A
6
Can Trường
3.85
A
4
Can Trường
3.99
A
7
Công Nghệ Cao
4.03
A
2
Xạ Thủ
3.93
A
6
Đồ Tể
4.07
A
6
Đấu Sĩ
4.01
A
2
A.M.P.
3.96
A
7
Quỷ Đường Phố
3.97
A
5
Quân Sư
3.95
A
2
Đao Phủ
4.07
A
2
Can Trường
4.04
A
1
Thần Pháp
4.08
A
3
Thần Pháp
4.17
B
4
Quân Sư
3.95
B
3
Công Nghệ Cao
4.04
B
5
Đao Phủ
4.11
B
2
Đấu Sĩ
4.12
B
4
Tiên Phong
4.18
B
2
Thần Pháp
4.20
B
4
Chiến Đội
4.08
B
2
Liên Kích
4.16
B
6
Liên Kích
4.12
B
2
Kim Ngưu
4.17
B
3
Siêu Thú
4.28
B
2
Chuyên Viên
4.14
B
4
Xạ Thủ
4.21
B
4
Thần Pháp
4.19
B
2
Tiên Phong
4.26
B
5
Băng Đảng
4.33
C
4
Đồ Tể
4.42
C
3
Quỷ Đường Phố
4.38
C
2
Quân Sư
4.51
D
4
Chuyên Viên
4.55
D
2
Đồ Tể
4.65
D
3
Mã Hóa
4.71
D
2
Robot Bộc Phá
4.75
D
4
Robot Bộc Phá
4.76
D
5
Công Nghệ Cao
4.91
D
4
Đấu Sĩ
4.89
D
6
Kim Ngưu
4.77
D
4
A.M.P.
4.78
D
4
Liên Kích
4.91
D
5
Mã Hóa
5.01
D
3
Quân Sư
4.90
D
4
Thần Pháp
5.01
D
4
Thần Pháp
5.14
D
3
Chiến Đội
5.11
D
3
Băng Đảng
5.28
D
3
Đao Phủ
5.29
D
6
Chuyên Viên
5.41
D
3
Trùm Giả Lập
5.56
D
4
Đao Phủ
5.61
D
5
Quỷ Đường Phố
6.02
D
4
Kim Ngưu
5.97
D
5
Siêu Thú
6.11
D
4
Mã Hóa
6.48