Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.16
S
10
Quỷ Đường Phố
1.15
S
7
Băng Đảng
2.84
S
4
Thần Pháp
3.10
S
5
A.M.P.
3.36
S
1
Lãnh Chúa
3.31
S
4
Trùm Giả Lập
3.24
S
1
Bá Chủ Mạng
3.37
S
1
Virus
3.42
S
8
Chuyên Viên
3.24
S
7
Siêu Thú
3.49
S
1
Diệt Hồn
3.39
S
6
Robot Bộc Phá
3.73
S
2
Cơ Điện
3.66
S
6
Tiên Phong
3.78
S
4
Cơ Điện
3.70
A
6
Can Trường
3.86
A
2
Trùm Giả Lập
3.86
A
7
Công Nghệ Cao
3.96
A
6
Đồ Tể
4.02
A
5
Đao Phủ
4.00
A
7
Quỷ Đường Phố
3.95
A
5
Quân Sư
3.90
A
2
A.M.P.
3.94
A
6
Liên Kích
3.98
A
3
A.M.P.
3.94
A
3
Cơ Điện
4.03
A
2
Xạ Thủ
3.98
A
4
Tiên Phong
4.08
A
4
Can Trường
4.07
A
2
Can Trường
4.07
B
3
Siêu Thú
4.15
B
2
Kim Ngưu
4.08
B
4
Thần Pháp
4.04
B
6
Đấu Sĩ
4.09
B
2
Đao Phủ
4.14
B
1
Thần Pháp
4.14
B
4
Quân Sư
4.06
B
2
Đấu Sĩ
4.12
B
2
Liên Kích
4.17
B
2
Chuyên Viên
4.17
B
3
Quỷ Đường Phố
4.10
B
4
Xạ Thủ
4.20
B
2
Thần Pháp
4.28
B
4
Chiến Đội
4.16
B
3
Thần Pháp
4.35
B
2
Tiên Phong
4.26
B
3
Công Nghệ Cao
4.25
C
5
Công Nghệ Cao
4.27
C
5
Băng Đảng
4.41
C
2
Quân Sư
4.37
C
4
Đồ Tể
4.49
C
2
Đồ Tể
4.55
D
2
Robot Bộc Phá
4.60
D
6
Kim Ngưu
4.48
D
4
Chuyên Viên
4.62
D
3
Quân Sư
4.64
D
4
Đấu Sĩ
4.79
D
4
Liên Kích
4.88
D
5
Mã Hóa
5.05
D
3
Chiến Đội
5.18
D
4
A.M.P.
4.88
D
4
Robot Bộc Phá
5.02
D
4
Thần Pháp
5.17
D
4
Thần Pháp
5.03
D
3
Băng Đảng
5.18
D
3
Mã Hóa
5.27
D
3
Đao Phủ
5.27
D
6
Chuyên Viên
5.39
D
5
Quỷ Đường Phố
5.57
D
4
Đao Phủ
5.50
D
3
Trùm Giả Lập
5.48
D
5
Siêu Thú
5.76
D
4
Kim Ngưu
5.69
D
4
Mã Hóa
6.32