Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.18
S
10
Công Nghệ Cao
1.02
S
10
Quỷ Đường Phố
1.10
S
7
Băng Đảng
2.79
S
4
Thần Pháp
2.93
S
4
Trùm Giả Lập
3.01
S
1
Lãnh Chúa
3.19
S
5
A.M.P.
3.27
S
6
Robot Bộc Phá
3.23
S
1
Virus
3.20
S
1
Bá Chủ Mạng
3.23
S
8
Chuyên Viên
3.12
S
1
Diệt Hồn
3.28
S
4
Cơ Điện
3.46
S
6
Đồ Tể
3.57
S
6
Tiên Phong
3.60
S
6
Can Trường
3.59
S
3
Cơ Điện
3.62
S
3
Thần Pháp
3.74
S
7
Công Nghệ Cao
3.74
S
2
Cơ Điện
3.78
S
4
Can Trường
3.79
A
3
Siêu Thú
3.88
A
6
Liên Kích
3.83
A
4
Thần Pháp
3.85
A
5
Đao Phủ
3.95
A
5
Băng Đảng
4.08
A
2
Kim Ngưu
3.99
A
5
Quân Sư
3.96
A
2
Đấu Sĩ
3.98
A
2
A.M.P.
3.93
A
4
Tiên Phong
4.09
A
2
Liên Kích
4.08
B
4
Xạ Thủ
4.09
B
2
Đao Phủ
4.12
B
7
Quỷ Đường Phố
4.10
B
6
Đấu Sĩ
4.12
B
4
Quân Sư
4.07
B
2
Xạ Thủ
4.12
B
2
Trùm Giả Lập
4.13
B
2
Thần Pháp
4.25
B
4
Đồ Tể
4.26
B
5
Công Nghệ Cao
4.23
B
1
Thần Pháp
4.24
B
4
Thần Pháp
4.28
B
2
Chuyên Viên
4.20
B
4
Chiến Đội
4.21
C
3
Quỷ Đường Phố
4.22
C
2
Can Trường
4.27
C
7
Siêu Thú
4.31
C
3
A.M.P.
4.39
C
4
Chuyên Viên
4.32
C
3
Công Nghệ Cao
4.38
C
3
Quân Sư
4.35
C
2
Tiên Phong
4.52
C
2
Robot Bộc Phá
4.58
C
2
Quân Sư
4.51
D
3
Băng Đảng
4.63
D
6
Chuyên Viên
4.48
D
4
Thần Pháp
4.60
D
4
Liên Kích
4.66
D
3
Chiến Đội
4.70
D
2
Đồ Tể
4.70
D
6
Kim Ngưu
4.55
D
4
Đấu Sĩ
4.78
D
4
Robot Bộc Phá
4.80
D
4
A.M.P.
4.80
D
3
Đao Phủ
4.91
D
3
Mã Hóa
4.98
D
5
Mã Hóa
5.09
D
5
Quỷ Đường Phố
5.36
D
4
Đao Phủ
5.36
D
3
Trùm Giả Lập
5.43
D
5
Siêu Thú
5.87
D
4
Kim Ngưu
5.85
D
4
Mã Hóa
6.26