Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.07
S
10
Siêu Thú
1.24
S
7
Băng Đảng
2.34
S
4
Thần Pháp
3.66
S
4
Trùm Giả Lập
3.75
S
1
Lãnh Chúa
3.81
A
6
Tiên Phong
3.89
A
1
Bá Chủ Mạng
3.83
A
2
Cơ Điện
3.89
A
3
A.M.P.
3.80
A
2
Trùm Giả Lập
3.84
A
5
Đao Phủ
3.88
A
4
Cơ Điện
3.95
A
1
Diệt Hồn
3.86
A
5
A.M.P.
3.94
A
3
Thần Pháp
4.01
A
1
Virus
3.97
A
3
Cơ Điện
4.06
A
6
Robot Bộc Phá
4.01
A
6
Đồ Tể
4.12
A
8
Chuyên Viên
4.02
B
7
Siêu Thú
4.07
B
2
Kim Ngưu
4.09
B
5
Quân Sư
4.06
B
3
Siêu Thú
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
7
Quỷ Đường Phố
4.15
B
5
Băng Đảng
4.28
B
7
Công Nghệ Cao
4.21
B
6
Liên Kích
4.20
B
3
Quỷ Đường Phố
4.11
B
2
Thần Pháp
4.22
B
2
Xạ Thủ
4.21
B
4
Đồ Tể
4.27
B
4
Quân Sư
4.19
B
2
Liên Kích
4.31
B
4
Can Trường
4.27
B
5
Công Nghệ Cao
4.26
B
4
Tiên Phong
4.32
B
4
Xạ Thủ
4.31
C
2
Chuyên Viên
4.24
C
2
Can Trường
4.34
C
2
Quân Sư
4.30
C
6
Can Trường
4.33
C
1
Thần Pháp
4.37
C
6
Đấu Sĩ
4.34
C
4
Thần Pháp
4.43
C
3
Công Nghệ Cao
4.41
C
2
Đao Phủ
4.40
C
2
Tiên Phong
4.44
C
4
Robot Bộc Phá
4.45
C
4
Chuyên Viên
4.42
C
2
Robot Bộc Phá
4.53
C
4
Thần Pháp
4.50
C
4
Chiến Đội
4.51
D
2
A.M.P.
4.55
D
3
Quân Sư
4.61
D
3
Mã Hóa
4.67
D
5
Quỷ Đường Phố
4.64
D
4
Đấu Sĩ
4.72
D
3
Chiến Đội
4.73
D
2
Đồ Tể
4.74
D
4
Liên Kích
4.75
D
4
Thần Pháp
4.76
D
3
Băng Đảng
4.84
D
4
A.M.P.
4.90
D
6
Chuyên Viên
4.99
D
6
Kim Ngưu
5.07
D
3
Đao Phủ
5.18
D
5
Siêu Thú
5.32
D
5
Mã Hóa
5.38
D
4
Kim Ngưu
5.31
D
3
Trùm Giả Lập
5.47
D
4
Đao Phủ
5.51
D
4
Mã Hóa
5.92