Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Siêu Thú
1.12
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Quỷ Đường Phố
1.15
S
5
A.M.P.
3.17
S
1
Virus
3.29
S
1
Lãnh Chúa
3.22
S
4
Trùm Giả Lập
3.10
S
1
Bá Chủ Mạng
3.31
S
7
Băng Đảng
2.91
S
7
Siêu Thú
3.33
S
4
Thần Pháp
3.20
S
8
Chuyên Viên
3.20
S
6
Robot Bộc Phá
3.53
S
1
Diệt Hồn
3.35
S
2
Cơ Điện
3.49
S
5
Đao Phủ
3.72
S
6
Tiên Phong
3.62
S
7
Công Nghệ Cao
3.67
S
4
Cơ Điện
3.82
S
6
Can Trường
3.69
S
6
Liên Kích
3.76
S
6
Đấu Sĩ
3.83
S
7
Quỷ Đường Phố
3.80
S
5
Quân Sư
3.82
S
2
A.M.P.
3.86
A
4
Tiên Phong
3.86
A
3
Cơ Điện
3.80
A
3
Thần Pháp
4.13
A
6
Đồ Tể
4.03
A
2
Xạ Thủ
3.94
A
4
Thần Pháp
3.96
A
2
Can Trường
4.03
A
1
Thần Pháp
4.08
B
4
Xạ Thủ
4.13
B
2
Kim Ngưu
4.18
B
3
Siêu Thú
4.30
B
2
Đao Phủ
4.19
B
4
Chiến Đội
4.13
B
3
Công Nghệ Cao
4.19
B
6
Kim Ngưu
4.14
B
2
Liên Kích
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
2
Chuyên Viên
4.19
B
2
Thần Pháp
4.30
C
2
Tiên Phong
4.30
C
4
Can Trường
4.26
C
5
Băng Đảng
4.39
C
2
Quân Sư
4.27
C
2
Trùm Giả Lập
4.31
C
4
Quân Sư
4.17
C
3
A.M.P.
4.30
C
3
Quỷ Đường Phố
4.30
C
2
Đồ Tể
4.42
C
3
Quân Sư
4.40
C
2
Robot Bộc Phá
4.59
C
5
Mã Hóa
4.57
C
4
Đồ Tể
4.50
D
5
Công Nghệ Cao
4.55
D
4
Đấu Sĩ
4.55
D
4
Thần Pháp
4.72
D
4
Chuyên Viên
4.70
D
4
Robot Bộc Phá
4.80
D
4
Liên Kích
4.96
D
3
Mã Hóa
4.97
D
3
Đao Phủ
4.91
D
4
A.M.P.
5.08
D
4
Thần Pháp
5.27
D
6
Chuyên Viên
5.33
D
3
Chiến Đội
5.68
D
3
Băng Đảng
5.58
D
4
Đao Phủ
5.49
D
3
Trùm Giả Lập
5.46
D
4
Kim Ngưu
5.62
D
5
Quỷ Đường Phố
5.71
D
5
Siêu Thú
5.75
D
4
Mã Hóa
6.15