Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.00
S
10
Siêu Thú
1.17
S
10
Quỷ Đường Phố
1.21
S
4
Thần Pháp
3.09
S
7
Băng Đảng
2.92
S
1
Lãnh Chúa
3.27
S
1
Bá Chủ Mạng
3.37
S
1
Virus
3.40
S
8
Chuyên Viên
3.22
S
5
A.M.P.
3.40
S
4
Trùm Giả Lập
3.26
S
7
Siêu Thú
3.45
S
1
Diệt Hồn
3.45
S
6
Robot Bộc Phá
3.70
S
6
Tiên Phong
3.68
S
2
Cơ Điện
3.64
A
6
Đấu Sĩ
3.93
A
4
Cơ Điện
3.81
A
6
Can Trường
3.82
A
7
Công Nghệ Cao
3.89
A
5
Quân Sư
3.93
A
4
Tiên Phong
3.95
A
6
Đồ Tể
4.00
A
7
Quỷ Đường Phố
4.00
A
2
A.M.P.
3.96
A
2
Trùm Giả Lập
3.94
A
2
Xạ Thủ
3.97
A
5
Đao Phủ
3.99
A
4
Xạ Thủ
4.14
A
2
Can Trường
4.02
A
1
Thần Pháp
4.09
B
3
Siêu Thú
4.15
B
6
Liên Kích
4.20
B
4
Thần Pháp
4.09
B
2
Đấu Sĩ
4.11
B
2
Liên Kích
4.14
B
2
Kim Ngưu
4.15
B
3
Thần Pháp
4.22
B
3
Cơ Điện
4.12
B
2
Chuyên Viên
4.15
B
4
Can Trường
4.16
B
2
Đao Phủ
4.22
B
3
Quỷ Đường Phố
4.11
B
4
Chiến Đội
4.17
B
4
Quân Sư
4.16
B
3
A.M.P.
4.24
B
2
Tiên Phong
4.24
C
2
Quân Sư
4.31
C
5
Công Nghệ Cao
4.26
C
2
Thần Pháp
4.29
C
3
Công Nghệ Cao
4.28
C
5
Băng Đảng
4.41
C
2
Đồ Tể
4.45
C
4
Đồ Tể
4.47
C
2
Robot Bộc Phá
4.57
D
4
Đấu Sĩ
4.68
D
4
Chuyên Viên
4.63
D
6
Kim Ngưu
4.48
D
3
Quân Sư
4.70
D
5
Mã Hóa
4.92
D
4
Robot Bộc Phá
4.86
D
4
Liên Kích
4.90
D
4
A.M.P.
4.90
D
3
Mã Hóa
5.11
D
3
Băng Đảng
5.44
D
3
Chiến Đội
5.52
D
4
Thần Pháp
5.25
D
4
Thần Pháp
5.46
D
3
Đao Phủ
5.60
D
6
Chuyên Viên
5.53
D
4
Đao Phủ
5.59
D
5
Quỷ Đường Phố
5.83
D
3
Trùm Giả Lập
5.68
D
5
Siêu Thú
5.91
D
4
Kim Ngưu
5.86
D
4
Mã Hóa
6.28