Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.04
S
10
Quỷ Đường Phố
1.19
S
10
Siêu Thú
1.33
S
7
Băng Đảng
2.34
A
4
Trùm Giả Lập
3.85
A
2
Trùm Giả Lập
3.84
A
5
Đao Phủ
3.95
A
4
Thần Pháp
3.90
A
2
Cơ Điện
3.97
A
3
A.M.P.
3.89
A
4
Cơ Điện
4.02
A
1
Bá Chủ Mạng
3.96
A
1
Lãnh Chúa
4.02
A
6
Tiên Phong
4.12
B
3
Thần Pháp
4.12
B
6
Đồ Tể
4.17
B
3
Cơ Điện
4.14
B
5
Băng Đảng
4.24
B
5
A.M.P.
4.15
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
1
Diệt Hồn
4.12
B
1
Virus
4.14
B
2
Thần Pháp
4.21
B
5
Quân Sư
4.12
B
7
Quỷ Đường Phố
4.17
B
4
Quân Sư
4.17
B
7
Siêu Thú
4.20
B
6
Robot Bộc Phá
4.17
B
4
Can Trường
4.24
B
6
Đấu Sĩ
4.23
B
2
Chuyên Viên
4.22
B
2
Kim Ngưu
4.25
B
3
Quỷ Đường Phố
4.25
C
2
Liên Kích
4.34
C
4
Đồ Tể
4.35
C
2
Xạ Thủ
4.31
C
2
Quân Sư
4.31
C
8
Chuyên Viên
4.29
C
1
Thần Pháp
4.35
C
3
Siêu Thú
4.36
C
4
Robot Bộc Phá
4.31
C
4
Tiên Phong
4.39
C
4
Chuyên Viên
4.35
C
2
Can Trường
4.39
C
5
Công Nghệ Cao
4.44
C
4
Xạ Thủ
4.44
C
7
Công Nghệ Cao
4.43
C
2
Tiên Phong
4.44
C
6
Can Trường
4.41
C
6
Liên Kích
4.45
C
2
Đao Phủ
4.41
C
5
Quỷ Đường Phố
4.47
C
3
Chiến Đội
4.43
C
3
Công Nghệ Cao
4.50
D
4
Thần Pháp
4.56
D
2
A.M.P.
4.57
D
4
Chiến Đội
4.57
D
3
Mã Hóa
4.62
D
4
Liên Kích
4.66
D
3
Quân Sư
4.60
D
2
Robot Bộc Phá
4.66
D
4
Thần Pháp
4.65
D
4
Đấu Sĩ
4.73
D
3
Băng Đảng
4.79
D
2
Đồ Tể
4.77
D
4
Thần Pháp
4.84
D
5
Siêu Thú
5.08
D
3
Đao Phủ
4.98
D
4
A.M.P.
4.95
D
6
Chuyên Viên
5.00
D
5
Mã Hóa
5.29
D
4
Kim Ngưu
5.39
D
6
Kim Ngưu
5.39
D
4
Đao Phủ
5.51
D
3
Trùm Giả Lập
5.43
D
4
Mã Hóa
5.87