Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Quỷ Đường Phố
1.17
S
10
Siêu Thú
1.27
S
7
Băng Đảng
2.33
A
5
Đao Phủ
3.82
A
4
Trùm Giả Lập
3.85
A
1
Bá Chủ Mạng
3.90
A
2
Cơ Điện
3.97
A
1
Lãnh Chúa
3.98
A
2
Trùm Giả Lập
3.92
A
4
Thần Pháp
3.94
A
3
A.M.P.
3.91
A
4
Cơ Điện
4.05
A
6
Tiên Phong
4.10
A
3
Thần Pháp
4.04
A
1
Diệt Hồn
3.99
A
4
Robot Bộc Phá
4.06
B
1
Virus
4.08
B
7
Siêu Thú
4.15
B
6
Đồ Tể
4.19
B
4
Can Trường
4.19
B
3
Cơ Điện
4.19
B
5
Công Nghệ Cao
4.22
B
6
Robot Bộc Phá
4.13
B
8
Chuyên Viên
4.14
B
2
Kim Ngưu
4.18
B
5
Quân Sư
4.13
B
2
Xạ Thủ
4.23
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
2
Thần Pháp
4.26
B
3
Siêu Thú
4.29
B
5
Băng Đảng
4.36
B
5
A.M.P.
4.24
B
7
Quỷ Đường Phố
4.26
B
3
Quỷ Đường Phố
4.22
C
2
Chuyên Viên
4.24
C
6
Đấu Sĩ
4.30
C
2
Quân Sư
4.29
C
4
Tiên Phong
4.34
C
1
Thần Pháp
4.35
C
2
Liên Kích
4.37
C
4
Quân Sư
4.29
C
6
Can Trường
4.33
C
6
Liên Kích
4.36
C
7
Công Nghệ Cao
4.41
C
2
Can Trường
4.39
C
4
Đồ Tể
4.42
C
4
Chuyên Viên
4.36
C
2
Tiên Phong
4.41
C
4
Xạ Thủ
4.44
C
5
Quỷ Đường Phố
4.43
C
2
Đao Phủ
4.47
C
4
Thần Pháp
4.54
C
3
Chiến Đội
4.49
C
2
Robot Bộc Phá
4.58
C
4
Liên Kích
4.57
D
3
Công Nghệ Cao
4.54
D
4
Đấu Sĩ
4.65
D
4
Chiến Đội
4.60
D
3
Mã Hóa
4.67
D
4
Thần Pháp
4.64
D
2
A.M.P.
4.68
D
2
Đồ Tể
4.75
D
3
Quân Sư
4.71
D
3
Băng Đảng
4.86
D
4
Thần Pháp
4.87
D
6
Chuyên Viên
4.89
D
5
Siêu Thú
5.06
D
3
Đao Phủ
5.07
D
4
Kim Ngưu
5.19
D
4
A.M.P.
5.14
D
6
Kim Ngưu
5.30
D
5
Mã Hóa
5.54
D
3
Trùm Giả Lập
5.48
D
4
Mã Hóa
5.86
D
4
Đao Phủ
5.64