Lee Sin

Bản ghi mới nhất với Lee Sin

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:37)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:37) Chiến thắng
1 / 5 / 3
211 CS - 9.1k vàng
Kiếm DoranBúa Chiến CaulfieldGiày Khai Sáng Ionia
Nguyệt ĐaoRìu ĐenMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmKiếm Ác XàGiày Thép GaiSúng Hải TặcÁo Choàng TímKiếm Dài
5 / 2 / 6
226 CS - 14k vàng
10 / 5 / 9
187 CS - 13.3k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thủy Ngân
Vũ Điệu Tử ThầnCuốc ChimMắt Kiểm Soát
Súng Hải TặcTam Hợp KiếmGiày Thép GaiKiếm B.F.Cuốc ChimMáy Quét Oracle
4 / 6 / 5
195 CS - 11.7k vàng
14 / 4 / 6
185 CS - 13.2k vàng
Gậy Quá KhổSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp Sư
Quyền Trượng Bão TốNgọn Lửa Hắc HóaGậy Quá Khổ
Trượng Trường SinhGiáp Tay Vỡ NátQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Vĩnh TiếnMũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
6 / 8 / 6
230 CS - 13.2k vàng
6 / 8 / 8
224 CS - 11.1k vàng
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalGiày Cuồng Nộ
Đao Chớp NavoriMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Trượng Hư VôGiáp Tay SeekerSúng Lục LudenSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
7 / 6 / 11
177 CS - 12.3k vàng
0 / 7 / 17
14 CS - 7.4k vàng
Dây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng Giới
Áo VảiHồng NgọcGiày Bạc
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariTụ Bão ZekeGiày Đồng BộĐai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
7 / 9 / 12
21 CS - 9.2k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:55)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:55) Chiến thắng
1 / 4 / 8
137 CS - 8.3k vàng
Áo Choàng Hắc QuangPhong Ấn Hắc ÁmGiáp Liệt Sĩ
Giày Thép GaiMắt Xanh
Trượng Trường SinhQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Hư VôGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
4 / 2 / 13
262 CS - 14.1k vàng
5 / 4 / 14
208 CS - 12.5k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thủy Ngân
Móng Vuốt SterakẤn ThépMắt Kiểm Soát
Ngọn Giáo ShojinKiếm Điện PhongKiếm Ác XàGiày Khai Sáng IoniaThương Phục Hận SeryldaMáy Quét Oracle
3 / 6 / 9
231 CS - 13k vàng
11 / 4 / 5
200 CS - 12.7k vàng
Trượng Trường SinhĐồng Hồ Cát ZhonyaSách Chiêu Hồn Mejai
Giày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Nỏ Thần DominikDao Điện StatikkGiày BạcSúng Hải TặcKiếm DoranÁo Choàng Tím
8 / 11 / 6
183 CS - 13k vàng
20 / 5 / 7
271 CS - 16.9k vàng
Huyết KiếmVô Cực KiếmMũi Tên Yun Tal
Giày Hắc KimCuồng Cung RunaanCung Xanh
Nanh NashorGiày Cuồng NộSách CũMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranCuồng Đao Guinsoo
7 / 11 / 7
207 CS - 12.9k vàng
3 / 6 / 27
22 CS - 9.5k vàng
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm Soát
Huyết TrảoGiày Vĩnh TiếnHồng Ngọc
Dây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp SĩKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
1 / 11 / 19
35 CS - 8.7k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:04)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:04) Chiến thắng
3 / 10 / 2
162 CS - 8.5k vàng
Kiếm DoranChùy Phản KíchBúa Tiến Công
Ấn ThépGiàyMáy Quét Oracle
Mũ Phù Thủy RabadonKiếm Tai ƯơngNanh NashorGiày Cuồng NộSách Chiêu Hồn MejaiSách Cũ
15 / 2 / 5
239 CS - 17k vàng
7 / 4 / 6
171 CS - 11.1k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thủy Ngân
Rìu ĐenMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu ĐenMắt Kiểm SoátMắt Xanh
10 / 4 / 5
200 CS - 12.2k vàng
3 / 7 / 1
186 CS - 9.4k vàng
Vô Cực KiếmMũi Tên Yun TalÁo Choàng Bạc
Giày Cuồng NộDao GămMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorGiàyNhẫn DoranGậy Bùng NổSách Cũ
3 / 3 / 9
195 CS - 10.1k vàng
3 / 4 / 1
240 CS - 9.9k vàng
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmSong Kiếm
Kiếm DoranGiày Cuồng NộNá Cao Su Trinh Sát
Kiếm DoranKiếm Điện PhongDao Điện StatikkGiàyKiếm Ma YoumuuMáy Quét Oracle
3 / 8 / 6
153 CS - 9.5k vàng
3 / 6 / 10
28 CS - 7.4k vàng
Dây Chuyền Iron SolariHành Trang Thám HiểmMắt Kiểm Soát
Giày BạcCỗ Xe Mùa ĐôngHồng Ngọc
Thú Bông Bảo MộngChuông Bảo Hộ MikaelBùa TiênBùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc ÁmBụi Lấp Lánh
0 / 2 / 19
21 CS - 7.3k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:20)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:20) Thất bại
10 / 1 / 10
195 CS - 14.4k vàng
Kiếm DoranRìu ĐenVòng Sắt Cổ Tự
Giày Nhanh NhẹnMóng Vuốt SterakCuốc Chim
Giày BạcKhiên Băng RanduinQuyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
3 / 8 / 4
220 CS - 10.3k vàng
7 / 3 / 11
176 CS - 12.4k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Quyền Trượng Bão TốGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
Nguyệt ĐaoGiáo Thiên LyGiày Thủy NgânHỏa NgọcCuốc ChimHồng Ngọc
4 / 6 / 6
172 CS - 9.9k vàng
8 / 1 / 6
224 CS - 13k vàng
Kiếm DoranBó Tên Ánh SángDao Điện Statikk
Giày Nhanh NhẹnVô Cực KiếmCung Xanh
Thuốc Tái Sử DụngSúng Lục LudenNhẫn DoranGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaMắt Xanh
3 / 7 / 1
179 CS - 8.7k vàng
5 / 5 / 8
204 CS - 12.6k vàng
Kiếm DoranHuyết KiếmGiày Cuồng Nộ
Vô Cực KiếmCung XanhÁo Choàng Tím
Gậy Bùng NổĐuốc Lửa ĐenGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmĐá Hắc Hóa
3 / 6 / 5
236 CS - 9.8k vàng
1 / 4 / 17
25 CS - 7.6k vàng
Hỏa NgọcDây Chuyền Iron SolariHuyết Trảo
Áo Choàng BạcHồng NgọcGiày Thủy Ngân
Dây Chuyền Iron SolariGiày Thủy NgânKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátHỏa NgọcGiáp Lụa
1 / 4 / 9
22 CS - 6.8k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:18) Chiến thắng
0 / 1 / 1
136 CS - 5.2k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiàyKhiên Thái Dương
Áo Choàng GaiKhiên DoranMắt Xanh
Rìu TiamatThuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmGiày XịnKhiên DoranMáy Quét Oracle
3 / 0 / 1
135 CS - 6.3k vàng
2 / 3 / 1
131 CS - 6.6k vàng
Rìu ĐenNguyệt ĐaoGiày Xịn
Máy Quét Oracle
Hồng NgọcNguyệt ĐaoMũi KhoanGiày XịnBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
4 / 2 / 3
113 CS - 6.6k vàng
0 / 3 / 2
151 CS - 6k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngSúng Lục Luden
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngNước Mắt Nữ ThầnTrượng Trường SinhNhẫn DoranGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
2 / 1 / 2
152 CS - 6.7k vàng
1 / 2 / 1
132 CS - 5.4k vàng
Mũi Tên Yun TalKiếm DoranGiày
Lưỡi HáiMắt Xanh
Kiếm B.F.Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
2 / 0 / 5
156 CS - 6.9k vàng
2 / 3 / 2
11 CS - 4.3k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứHuyết TrảoGiày
Máy Quét Oracle
Bùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc ÁmThú Bông Bảo MộngGiày Đồng BộMáy Quét Oracle
1 / 2 / 6
11 CS - 4.6k vàng
(15.8)