Corki

Người chơi Corki xuất sắc nhất BR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Corki xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
sanghyeon#LOS
sanghyeon#LOS
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.6% 6.7 /
4.8 /
9.2
42
2.
EDGViper#CN1
EDGViper#CN1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.4 /
5.0 /
8.2
49
3.
pupuouo#ssw
pupuouo#ssw
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.7% 7.6 /
4.2 /
7.4
47
4.
SoloQheroLuGalZo#br1
SoloQheroLuGalZo#br1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.1 /
6.3 /
7.4
42
5.
BAO LOVER#BAO
BAO LOVER#BAO
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.1 /
4.7 /
7.3
97
6.
donk666#raven
donk666#raven
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 7.8 /
5.0 /
7.3
52
7.
Grevthar#BRA1
Grevthar#BRA1
BR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 7.1 /
4.3 /
6.6
42
8.
relly#123
relly#123
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.5 /
4.1 /
7.1
77
9.
Mafra#00000
Mafra#00000
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 5.7 /
5.1 /
6.7
66
10.
trying#solo
trying#solo
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.4 /
4.6 /
8.3
109
11.
Long Cat 4#br1
Long Cat 4#br1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 7.0 /
4.6 /
7.9
50
12.
Hayasaka#12345
Hayasaka#12345
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.1 /
5.5 /
7.5
167
13.
FL LittleRet#BR10
FL LittleRet#BR10
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.1 /
5.6 /
6.8
48
14.
Viico7#br1
Viico7#br1
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.0% 7.5 /
6.7 /
6.5
100
15.
O Maia#GOAT
O Maia#GOAT
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.6 /
5.1 /
8.2
54
16.
Katsumu#007
Katsumu#007
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 5.8 /
4.0 /
7.0
79
17.
Lusqueta#locas
Lusqueta#locas
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 6.9 /
5.6 /
6.1
59
18.
yBlastoise14#br1
yBlastoise14#br1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.1 /
5.5 /
8.0
52
19.
nagata#1994
nagata#1994
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 6.8 /
3.8 /
7.7
42
20.
kazeyo#pixys
kazeyo#pixys
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.4 /
5.5 /
8.4
48
21.
Amorzinho#Cute
Amorzinho#Cute
BR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.8% 9.0 /
6.3 /
5.8
26
22.
Pica Pau#Paz
Pica Pau#Paz
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.4 /
6.8 /
7.2
80
23.
Oyak#Fya
Oyak#Fya
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.2% 5.5 /
5.7 /
4.6
56
24.
LAQUAS#F1F1
LAQUAS#F1F1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.1 /
5.7 /
6.7
61
25.
lose yourself#2404
lose yourself#2404
BR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.3% 6.5 /
4.4 /
7.0
53
26.
Lyrids#Fate
Lyrids#Fate
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.9% 15.6 /
4.7 /
6.4
18
27.
viper3#uzdot
viper3#uzdot
BR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 7.5 /
5.8 /
7.3
46
28.
ARCANJO RENEGADO#021
ARCANJO RENEGADO#021
BR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.9% 8.9 /
5.5 /
7.8
72
29.
KZ SOLDADO DA 17#SεXO
KZ SOLDADO DA 17#SεXO
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 8.0 /
6.0 /
7.5
64
30.
Blank#ENG
Blank#ENG
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 6.6 /
5.6 /
6.8
53
31.
prowtinho#BR3
prowtinho#BR3
BR (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.9% 9.0 /
3.8 /
6.3
83
32.
p H#BZT
p H#BZT
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.1 /
3.8 /
7.0
43
33.
Zago#ZgO
Zago#ZgO
BR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.3% 6.3 /
5.1 /
7.5
56
34.
Yor#patas
Yor#patas
BR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.7% 9.3 /
5.6 /
5.3
107
35.
Kim Taehyung#ITB
Kim Taehyung#ITB
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.6 /
5.6 /
7.1
62
36.
moltres#R07
moltres#R07
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 6.1 /
6.2 /
6.4
47
37.
Final Days#caio
Final Days#caio
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.8% 8.7 /
7.4 /
6.7
47
38.
catastrophe#SEESH
catastrophe#SEESH
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 7.8 /
5.8 /
7.2
49
39.
tempozip#0908
tempozip#0908
BR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.0% 8.6 /
4.3 /
6.3
29
40.
hi im guto#vayne
hi im guto#vayne
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 11.3 /
5.5 /
7.5
33
41.
IIPedroII#br1
IIPedroII#br1
BR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 10.2 /
7.5 /
7.2
74
42.
Artriix#0000
Artriix#0000
BR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 6.3 /
5.4 /
6.4
45
43.
Natø#OCT
Natø#OCT
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 10.3 /
7.1 /
9.0
42
44.
Vastare#00000
Vastare#00000
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 6.8 /
4.3 /
7.2
36
45.
Reawakened#felps
Reawakened#felps
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.8 /
6.8 /
6.8
41
46.
Fmg#sccp
Fmg#sccp
BR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.3% 9.9 /
5.3 /
8.2
54
47.
loathe#2wayy
loathe#2wayy
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 9.1 /
5.5 /
7.2
35
48.
xD15#br1
xD15#br1
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 38.9% 5.9 /
6.4 /
7.6
54
49.
Squid Swallow#BR1
Squid Swallow#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.2 /
5.9 /
6.6
29
50.
nemo#treva
nemo#treva
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 7.7 /
6.0 /
8.0
45
51.
é o gutao#vida
é o gutao#vida
BR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.7% 6.3 /
6.2 /
6.7
79
52.
Bills#BR2
Bills#BR2
BR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 8.1 /
6.3 /
6.9
32
53.
asura#rft
asura#rft
BR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.0% 6.7 /
5.8 /
6.9
49
54.
rolivegab#54248
rolivegab#54248
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.7 /
5.5 /
7.7
55
55.
OLHAODANODPS#br1
OLHAODANODPS#br1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 5.9 /
4.8 /
6.4
26
56.
rhyyzin#br1
rhyyzin#br1
BR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 85.7% 11.0 /
5.6 /
5.9
14
57.
Memphis Alberto#SCCP
Memphis Alberto#SCCP
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.6 /
5.4 /
8.3
32
58.
sKn#MJ23
sKn#MJ23
BR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.1% 5.8 /
5.2 /
6.7
71
59.
barth3#3333
barth3#3333
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 7.9 /
5.6 /
8.0
42
60.
Brf 60hz#JESUS
Brf 60hz#JESUS
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.2 /
5.0 /
6.2
38
61.
VKS Morttheus#LTAS
VKS Morttheus#LTAS
BR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 90.0% 8.2 /
4.0 /
8.6
10
62.
ThisServerOWNS#1030
ThisServerOWNS#1030
BR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.5% 8.7 /
5.0 /
7.7
40
63.
Metria#N1ka
Metria#N1ka
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.0% 7.8 /
5.5 /
10.3
10
64.
desespero#001
desespero#001
BR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.4% 9.8 /
8.3 /
6.5
72
65.
zAlanzinn#xD12
zAlanzinn#xD12
BR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.7% 7.7 /
6.7 /
8.6
68
66.
cablui#raph
cablui#raph
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.2% 6.9 /
4.0 /
6.4
41
67.
about who I am#br2
about who I am#br2
BR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.1% 7.6 /
6.4 /
6.4
122
68.
Vuctor#KR01
Vuctor#KR01
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.0 /
5.4 /
8.1
34
69.
Gengis#8909
Gengis#8909
BR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.4% 7.7 /
5.8 /
6.2
63
70.
Arcaniums man#KSADO
Arcaniums man#KSADO
BR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 47.9% 7.2 /
6.4 /
5.9
71
71.
Maia#77777
Maia#77777
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 6.9 /
4.5 /
8.7
32
72.
Pecora#BR1
Pecora#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 6.3 /
5.5 /
7.9
41
73.
Simples#myfan
Simples#myfan
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 5.6 /
4.7 /
7.2
53
74.
Gaarou#br1
Gaarou#br1
BR (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.7% 9.6 /
5.2 /
8.0
75
75.
Maathe#LCK
Maathe#LCK
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.8 /
3.7 /
6.2
34
76.
TheoZiuL#BR1
TheoZiuL#BR1
BR (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.7% 10.1 /
6.1 /
9.1
41
77.
Scrooge McDuck 7#LosT
Scrooge McDuck 7#LosT
BR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.9% 8.7 /
4.9 /
7.2
28
78.
CbXx#BR1
CbXx#BR1
BR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.9% 6.4 /
4.5 /
7.4
44
79.
B H B#br1
B H B#br1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 6.8 /
6.0 /
8.0
65
80.
RFL#2404
RFL#2404
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.1 /
5.4 /
8.1
36
81.
chutandocarros#A7X
chutandocarros#A7X
BR (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.8% 6.2 /
5.0 /
7.4
51
82.
sneeZ 9#kr 9
sneeZ 9#kr 9
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.4 /
5.2 /
7.2
36
83.
twtv panzalol1#PANZA
twtv panzalol1#PANZA
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 6.8 /
5.1 /
6.8
59
84.
Urek Comunista#BR1
Urek Comunista#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.3 /
8.8
36
85.
VIN11#VIN1
VIN11#VIN1
BR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 44.8% 6.8 /
5.7 /
7.2
58
86.
Gabhe#br1
Gabhe#br1
BR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.8% 9.7 /
4.1 /
8.9
39
87.
Ochesu#4444
Ochesu#4444
BR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.4% 8.0 /
5.5 /
7.7
35
88.
FVN gutas#vida
FVN gutas#vida
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.2 /
4.8 /
8.1
26
89.
VAL WantedM#WM0
VAL WantedM#WM0
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 6.9 /
4.7 /
6.8
23
90.
carlos urubu#GOAT
carlos urubu#GOAT
BR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.6% 9.5 /
6.0 /
8.2
53
91.
SHADESTRIKER#br1
SHADESTRIKER#br1
BR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.7% 8.7 /
6.8 /
4.9
34
92.
Classic Kite#ADDC
Classic Kite#ADDC
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.5 /
4.8 /
7.5
32
93.
God Sea#ZIKA
God Sea#ZIKA
BR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 8.9 /
6.1 /
9.1
20
94.
Ivan Drago#BR11
Ivan Drago#BR11
BR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 41.1% 5.9 /
4.2 /
6.6
107
95.
repri da flex#arabe
repri da flex#arabe
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.1 /
5.7 /
7.4
22
96.
Lucas TomaJack#BRK01
Lucas TomaJack#BRK01
BR (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 66.7% 8.0 /
5.2 /
9.5
45
97.
profesor tomnam#BR2
profesor tomnam#BR2
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.3 /
5.3 /
8.8
26
98.
Howtz#333
Howtz#333
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.1 /
7.5
24
99.
mtskz#bolo
mtskz#bolo
BR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.6 /
3.9 /
8.0
32
100.
hauz#mid
hauz#mid
BR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 7.7 /
5.0 /
6.1
29