0.2%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 24.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 82.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày

Phổ biến: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 38.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Người chơi Seraphine xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Mastaily#4444
EUW (#1) |
71.9% | ||||
![]()
I LOVE SERAPHINE#kr 1
KR (#2) |
68.5% | ||||
![]()
Japacat#br1
BR (#3) |
69.2% | ||||
![]()
Tom#janna
LAS (#4) |
69.5% | ||||
![]()
Kittychu#11011
LAS (#5) |
79.7% | ||||
![]()
Evei#tudi
NA (#6) |
71.0% | ||||
![]()
MwahBall#EUW
EUW (#7) |
65.4% | ||||
![]()
Mute All#ヨハネ
NA (#8) |
66.7% | ||||
![]()
Tate Mcrae#think
EUW (#9) |
67.8% | ||||
![]()
尼古拉#紐約法國
EUW (#10) |
65.8% | ||||