Graves

Graves

Đi Rừng
549 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
44.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 43.9% - Tỷ Lệ Thắng: 42.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 82.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 20.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 33.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
finita v2#rus
finita v2#rus
EUW (#1)
Cao Thủ 83.2% 113
2.
OTPNUNUCZIDC#WEFF
OTPNUNUCZIDC#WEFF
EUNE (#2)
Cao Thủ 76.6% 77
3.
SCP 002#Ñyywi
SCP 002#Ñyywi
VN (#3)
Thách Đấu 77.8% 72
4.
Bushei#Ddgod
Bushei#Ddgod
LAN (#4)
Cao Thủ 80.4% 46
5.
하늘누아르#1311
하늘누아르#1311
VN (#5)
Cao Thủ 73.5% 83
6.
Muh Gin#ARu
Muh Gin#ARu
VN (#6)
Thách Đấu 83.7% 49
7.
Graves#1011
Graves#1011
VN (#7)
Kim Cương I 75.5% 53
8.
더 많은 행운을 빌어요#9999
더 많은 행운을 빌어요#9999
VN (#8)
Đại Cao Thủ 72.7% 99
9.
밤의숨결#7397
밤의숨결#7397
KR (#9)
Cao Thủ 72.0% 50
10.
for you#984
for you#984
VN (#10)
Cao Thủ 69.6% 56