0.1%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 55.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Giày

Phổ biến: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 28.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Regulus9#5694
NA (#1) |
70.7% | ||||
![]()
20 kg Cashews#EUW
EUW (#2) |
69.8% | ||||
![]()
Self#Silk
EUW (#3) |
70.0% | ||||
![]()
RG Stefwhynot#JGL
EUW (#4) |
68.9% | ||||
![]()
Pyuret#KR1
KR (#5) |
69.4% | ||||
![]()
DontEvenLike#You
NA (#6) |
81.4% | ||||
![]()
RZN Kiyoshin#PRL
EUW (#7) |
68.6% | ||||
![]()
Strip Eraser#EUW
EUW (#8) |
66.0% | ||||
![]()
King Kong#LAN
LAN (#9) |
73.3% | ||||
![]()
Maou#999
BR (#10) |
65.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,937,985 | |
2. | 9,729,273 | |
3. | 9,540,050 | |
4. | 9,146,059 | |
5. | 8,387,232 | |