0.0%
Phổ biến
45.0%
Tỷ Lệ Thắng
5.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 77.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 80.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Giày

Phổ biến: 36.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 58.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Onyx#CN1
KR (#1) |
80.7% | ||||
![]()
ZERO SOMN#234
EUW (#2) |
75.8% | ||||
![]()
Vario 17818#vn2
VN (#3) |
80.3% | ||||
![]()
TNT NightWolf#EUNE
EUNE (#4) |
75.7% | ||||
![]()
cok asigim#ADC
TR (#5) |
70.1% | ||||
![]()
GOD COMPLEX#0607
EUW (#6) |
72.0% | ||||
![]()
King SaMiRa#King
VN (#7) |
71.4% | ||||
![]()
毒蛇Viper#NA3
NA (#8) |
70.0% | ||||
![]()
Phyric#CGN
EUW (#9) |
72.0% | ||||
![]()
R1 or Quit#Atx
EUW (#10) |
76.0% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
![]() |
Bởi
(11 ngày trước)
|