0.1%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 97.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ K'Sante (Đường giữa)
![]()
Kemish
3 /
7 /
1
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 69.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Người chơi K'Sante xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Aoi Todou#MV7
LAN (#1) |
78.4% | ||||
![]()
fjqogf#KR11
KR (#2) |
70.4% | ||||
![]()
Gengela Radnik#2026
EUW (#3) |
70.7% | ||||
![]()
ZingMeVip#vn2
VN (#4) |
68.4% | ||||
![]()
Shidou Ryusei#2nd
KR (#5) |
68.3% | ||||
![]()
稻谷c#小谷帝
KR (#6) |
71.9% | ||||
![]()
Crafter of Champ#EUW
EUW (#7) |
68.1% | ||||
![]()
의문의 크산테 장인#여진킬각신
KR (#8) |
77.8% | ||||
![]()
Evøx Last Dance#6467
EUW (#9) |
67.3% | ||||
![]()
GAIN EEAGERS#BASED
EUNE (#10) |
69.1% | ||||