0.0%
Phổ biến
40.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 28.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 76.5%
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày

Phổ biến: 36.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 39.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Maikaaaa#Meoow
LAS (#1) |
73.0% | ||||
![]()
Julcia#UwU
EUW (#2) |
61.3% | ||||
![]()
heejhek#hehe4
SEA (#3) |
75.7% | ||||
![]()
PoczciwyNaplet#EUNE
EUNE (#4) |
60.0% | ||||
![]()
Adria#3174
SEA (#5) |
77.5% | ||||
![]()
Rocky Balbao#OC
OCE (#6) |
59.3% | ||||
![]()
Rdtholar#EUNE
EUNE (#7) |
57.2% | ||||
![]()
1정진호#KR1
KR (#8) |
56.8% | ||||
![]()
Dzieciostuk#PDF
EUW (#9) |
56.7% | ||||
![]()
최준우#CN1
KR (#10) |
59.3% | ||||