0.2%
Phổ biến
53.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 36.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 88.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Giày

Phổ biến: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.5%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Vel'Koz (AD Carry)
![]()
Bolulu
4 /
8 /
8
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 28.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 60.5%
Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Rasee#001
BR (#1) |
72.1% | ||||
![]()
Watcher#void
VN (#2) |
74.5% | ||||
![]()
Hushhh#Shhhh
EUW (#3) |
74.5% | ||||
![]()
MFF电竞 VX WTWTTC#LPL整队
EUW (#4) |
77.8% | ||||
![]()
woims#9423
NA (#5) |
67.5% | ||||
![]()
ADIland#EUNE
EUNE (#6) |
78.6% | ||||
![]()
Russell#Long
VN (#7) |
65.1% | ||||
![]()
NM Dartex#HACK
LAS (#8) |
65.8% | ||||
![]()
WSL Axe thrower#EUW
EUW (#9) |
70.0% | ||||
![]()
Jungling on LSD#NA1
NA (#10) |
63.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,159,166 | |
2. | 9,790,876 | |
3. | 9,310,187 | |
4. | 8,855,108 | |
5. | 8,680,289 | |