Ashe

Ashe

AD Carry
60,188 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.0%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 44.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 97.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Build cốt lõi

Ná Cao Su Trinh Sát
Mũi Tên Yun Tal
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 91.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Giáp Thiên Thần
Nỏ Thần Dominik

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 92.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
404 Petersén#Adc
404 Petersén#Adc
EUW (#1)
Thách Đấu 74.1% 54
2.
poo queen#OC
poo queen#OC
OCE (#2)
Đại Cao Thủ 76.0% 50
3.
AlexNotStonks#EUW
AlexNotStonks#EUW
EUW (#3)
Kim Cương I 82.7% 75
4.
Untbaldshy#PICA
Untbaldshy#PICA
EUW (#4)
Cao Thủ 69.1% 55
5.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ 68.5% 111
6.
witchblade#00000
witchblade#00000
EUNE (#6)
Thách Đấu 70.7% 287
7.
Denji#3489
Denji#3489
EUNE (#7)
Cao Thủ 68.4% 57
8.
MmemeSaw#koi
MmemeSaw#koi
RU (#8)
Cao Thủ 69.2% 65
9.
자전거아저씨#RIDE
자전거아저씨#RIDE
KR (#9)
Đại Cao Thủ 69.2% 52
10.
2424#dog
2424#dog
NA (#10)
Đại Cao Thủ 63.6% 66