0.0%
Phổ biến
37.5%
Tỷ Lệ Thắng
6.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 36.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 23.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Người chơi Braum xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Alomancy#EUW
EUW (#1) |
83.9% | ||||
![]()
eskii#6463
EUW (#2) |
71.2% | ||||
![]()
conv#NA1
NA (#3) |
70.4% | ||||
![]()
롯데 fan#KR 1
KR (#4) |
74.7% | ||||
![]()
BUSENİN PRENSESİ#86202
TR (#5) |
70.4% | ||||
![]()
huu duyen bl#2801
VN (#6) |
76.0% | ||||
![]()
아 둔#KR1
KR (#7) |
68.5% | ||||
![]()
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
KR (#8) |
70.0% | ||||
![]()
농심열라면#KR1
KR (#9) |
71.4% | ||||
![]()
White Mushroom#EUW
EUW (#10) |
67.2% | ||||