0.0%
Phổ biến
21.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 38.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 27.6%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 35.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Rakan xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
76 101 118 105#PYKE
EUW (#1) |
93.4% | ||||
![]()
Telas#0604
BR (#2) |
70.3% | ||||
![]()
AdmirablePotato#6318
NA (#3) |
74.5% | ||||
![]()
하나님의 택한 자#에쿄 라칸
EUW (#4) |
70.6% | ||||
![]()
Shredder#SHRD
EUW (#5) |
68.2% | ||||
![]()
Cubicles#7066
EUW (#6) |
70.7% | ||||
![]()
당신은 사랑해요#KR1
KR (#7) |
69.2% | ||||
![]()
Jxnnes#1998
EUW (#8) |
72.8% | ||||
![]()
초봄에피는꽃#KR1
KR (#9) |
69.1% | ||||
![]()
hosk#KR1
KR (#10) |
68.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,695,507 | |
2. | 9,143,535 | |
3. | 6,483,640 | |
4. | 5,933,407 | |
5. | 5,677,821 | |