0.3%
Phổ biến
52.6%
Tỷ Lệ Thắng
5.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 93.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Giày

Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Lux (AD Carry)
![]()
CARRY
4 /
3 /
12
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 47.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Người chơi Lux xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
TWORD#BRAT
LAN (#1) |
77.5% | ||||
![]()
winter maria#lux
BR (#2) |
90.7% | ||||
![]()
Beryll chan#FOX
EUNE (#3) |
77.8% | ||||
![]()
winter flower#정욱진
LAN (#4) |
81.5% | ||||
![]()
sienna#caca
NA (#5) |
76.9% | ||||
![]()
Cupic#Hwei
NA (#6) |
67.9% | ||||
![]()
ProdigyC#xddd
SEA (#7) |
70.2% | ||||
![]()
JM Hypion#2485
VN (#8) |
68.2% | ||||
![]()
Yozu#Lux
NA (#9) |
66.7% | ||||
![]()
De Diepte#Lux
TR (#10) |
66.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,621,445 | |
2. | 12,259,005 | |
3. | 12,035,291 | |
4. | 11,591,743 | |
5. | 11,443,797 | |