0.0%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
9.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 40.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 80.4%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Tỷ Lệ Thắng: 41.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Giày

Phổ biến: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
KICK NEADZ#0303
LAS (#1) |
92.7% | ||||
![]()
urgotanque#LAN
LAN (#2) |
86.7% | ||||
![]()
twtv CruncyWM#BLACK
EUW (#3) |
73.9% | ||||
![]()
Tw tv CruncyWM#clown
EUW (#4) |
73.8% | ||||
![]()
mig 17#777
VN (#5) |
78.0% | ||||
![]()
패이커#FEKAR
KR (#6) |
73.5% | ||||
![]()
Hinaa#2007
VN (#7) |
76.9% | ||||
![]()
bench 115kg ez#gym
EUW (#8) |
69.1% | ||||
![]()
qwe#黄光凯
VN (#9) |
80.9% | ||||
![]()
M G#LOS
BR (#10) |
69.1% | ||||