Ahri

Ahri

Đường giữa
413 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Ma Thuật
Q
Lửa Hồ Ly
W
Hôn Gió
E
Hút Hồn
Quả Cầu Ma Thuật
Q Q Q Q Q
Lửa Hồ Ly
W W W W W
Hôn Gió
E E E E E
Phi Hồ
R R R
Phổ biến: 18.0% - Tỷ Lệ Thắng: 37.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 91.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Trượng Trường Sinh
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Ác Thần
Phổ biến: 14.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Kiếm Tai Ương

Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (AD Carry)
TitaN
TitaN
6 / 4 / 5
Ahri
VS
Zyra
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Quả Cầu Ma Thuật
Q
Hôn Gió
E
Lửa Hồ Ly
W
Gậy Quá KhổHỏa Khuẩn
Nhẫn DoranGậy Quá Khổ
Kiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 60.1% - Tỷ Lệ Thắng: 45.3%

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Maxim Gorki#1812
Maxim Gorki#1812
VN (#1)
Cao Thủ 93.8% 65
2.
팀운없는계정#KR3
팀운없는계정#KR3
KR (#2)
Kim Cương I 85.7% 56
3.
hungdayroi#hung
hungdayroi#hung
VN (#3)
Cao Thủ 73.1% 52
4.
beluga bin#1999
beluga bin#1999
VN (#4)
Cao Thủ 75.2% 109
5.
Madara#137
Madara#137
EUW (#5)
Cao Thủ 72.2% 90
6.
YT搜流水1112#1112
YT搜流水1112#1112
TW (#6)
Thách Đấu 70.5% 61
7.
God Kira#LAN
God Kira#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ 69.2% 52
8.
leehan#aira
leehan#aira
BR (#8)
Đại Cao Thủ 69.3% 75
9.
Smrdivil#EUW
Smrdivil#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 69.2% 52
10.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#10)
Đại Cao Thủ 67.8% 59