0.1%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 18.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 91.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 14.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Giày

Phổ biến: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (AD Carry)
![]()
TitaN
6 /
4 /
5
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 60.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Maxim Gorki#1812
VN (#1) |
93.8% | ||||
![]()
팀운없는계정#KR3
KR (#2) |
85.7% | ||||
![]()
hungdayroi#hung
VN (#3) |
73.1% | ||||
![]()
beluga bin#1999
VN (#4) |
75.2% | ||||
![]()
Madara#137
EUW (#5) |
72.2% | ||||
![]()
YT搜流水1112#1112
TW (#6) |
70.5% | ||||
![]()
God Kira#LAN
LAN (#7) |
69.2% | ||||
![]()
leehan#aira
BR (#8) |
69.3% | ||||
![]()
Smrdivil#EUW
EUW (#9) |
69.2% | ||||
![]()
Decay0#EUW
EUW (#10) |
67.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 17,140,353 | |
2. | 15,129,456 | |
3. | 15,119,655 | |
4. | 13,883,734 | |
5. | 10,204,211 | |