0.0%
Phổ biến
36.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 31.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 38.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
salgafcv#NA1
NA (#1) |
68.0% | ||||
![]()
KilledWarrior#2137
EUNE (#2) |
64.4% | ||||
![]()
BristleMe#Seju
EUW (#3) |
85.9% | ||||
![]()
Vrêcal#V0J4S
EUW (#4) |
63.9% | ||||
![]()
ŒMŒIŒSŒT#CHAOS
EUNE (#5) |
70.9% | ||||
![]()
ívartularika#Vkngo
LAS (#6) |
68.5% | ||||
![]()
이시카와 미오 레전드 교복#꼭보세요
KR (#7) |
61.2% | ||||
![]()
suy mai warwik#LAN
LAN (#8) |
66.7% | ||||
![]()
must improve#focus
EUNE (#9) |
63.8% | ||||
![]()
Patta#Datta
NA (#10) |
60.2% | ||||