Diana

Diana

Đi Rừng, Đường giữa
93 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Trăng Lưỡi Liềm
Q
Thác Bạc
W
Trăng Non
E
Gươm Ánh Trăng
Trăng Lưỡi Liềm
Q Q Q Q Q
Thác Bạc
W W W W W
Trăng Non
E E E E E
Trăng Mờ
R R R
Phổ biến: 30.8% - Tỷ Lệ Thắng: 43.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 7.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 74.7%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Kiếm Tai Ương

Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 70.7% - Tỷ Lệ Thắng: 45.3%

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
JUNGKING#243
JUNGKING#243
EUW (#1)
Đại Cao Thủ 78.6% 84
2.
Mèo x Mar#062
Mèo x Mar#062
VN (#2)
Cao Thủ 79.3% 82
3.
Last dance#LL9
Last dance#LL9
EUW (#3)
Cao Thủ 77.9% 122
4.
Ken1#Nam99
Ken1#Nam99
VN (#4)
Cao Thủ 91.9% 62
5.
KaiZeñ#KZenn
KaiZeñ#KZenn
TR (#5)
Đại Cao Thủ 78.4% 51
6.
Kamaz#EUWW
Kamaz#EUWW
EUW (#6)
Cao Thủ 77.6% 49
7.
Internal Bleedin#EUVV
Internal Bleedin#EUVV
EUW (#7)
Cao Thủ 75.3% 93
8.
Nook Mook Sneiz#Meow
Nook Mook Sneiz#Meow
TW (#8)
Kim Cương I 88.7% 62
9.
Dazzle Smurf Acc#RLY
Dazzle Smurf Acc#RLY
TR (#9)
Cao Thủ 82.2% 73
10.
Đi Di Hansome#2012
Đi Di Hansome#2012
VN (#10)
Cao Thủ 77.2% 136