0.0%
Phổ biến
52.1%
Tỷ Lệ Thắng
9.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 47.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Giày

Phổ biến: 33.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 70.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
GLB Mido#1204
VN (#1) |
90.0% | ||||
![]()
GoodNightGoodBye#1156
JP (#2) |
72.7% | ||||
![]()
Emotional Damage#kiwi
EUW (#3) |
77.1% | ||||
![]()
Expected Value#Menta
NA (#4) |
70.3% | ||||
![]()
DødeligGud#Morde
EUW (#5) |
66.4% | ||||
![]()
Lynsanity#OC
OCE (#6) |
66.0% | ||||
![]()
Darkin Moment#NA1
NA (#7) |
64.5% | ||||
![]()
Marvers#EUNE
EUNE (#8) |
64.1% | ||||
![]()
FaiCai#KRI
KR (#9) |
64.1% | ||||
![]()
0 Juice 0 Hoes#saucy
NA (#10) |
64.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,001,890 | |
2. | 7,612,074 | |
3. | 7,566,222 | |
4. | 7,001,417 | |
5. | 6,469,077 | |