0.0%
Phổ biến
35.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 29.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 34.8%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Người chơi Maokai xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
무죄인#kr01
KR (#1) |
67.9% | ||||
![]()
Danio#LAS
LAS (#2) |
69.6% | ||||
![]()
ToxicPhantom#8288
LAN (#3) |
67.6% | ||||
![]()
꿀잼 유미#Sup
KR (#4) |
64.6% | ||||
![]()
DayuTolkoGnomam#Kek
EUW (#5) |
65.5% | ||||
![]()
奶香包#真好吃
KR (#6) |
64.8% | ||||
![]()
Wolfmann7#EUW
EUW (#7) |
62.8% | ||||
![]()
유이나루#KR1
KR (#8) |
65.4% | ||||
![]()
포악한 호랑이#KR1
KR (#9) |
61.6% | ||||
![]()
FastLove1#vn2
VN (#10) |
60.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,229,345 | |
2. | 10,585,866 | |
3. | 8,088,462 | |
4. | 8,068,571 | |
5. | 7,410,805 | |