Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.7
4,229,316 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
632,405
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Neeko
2.
Taric
3.
Anivia
4.
Shen
5.
Ziggs
6.
Zilean
7.
Kayle
8.
Sivir
9.
Dr. Mundo
10.
Fiddlesticks
11.
Amumu
12.
Morgana
13.
Aurelion Sol
14.
Tristana
15.
Nunu & Willump
16.
Nilah
17.
Soraka
18.
Kindred
19.
Vi
20.
Camille
21.
Vex
22.
Zyra
23.
Kha'Zix
24.
Briar
25.
Karthus
26.
Rumble
27.
Quinn
28.
Volibear
29.
Elise
30.
Akshan
31.
Orianna
32.
Galio
33.
Trundle
34.
Urgot
35.
Zoe
36.
Master Yi
37.
Vladimir
38.
Kayn
39.
Yorick
40.
Gangplank
41.
Miss Fortune
42.
Twisted Fate
43.
Irelia
44.
Malphite
45.
Aatrox
46.
Gnar
47.
Brand
48.
Zeri
49.
Naafiri
50.
Talon
51.
Smolder
52.
Malzahar
53.
Sett
54.
Cassiopeia
55.
Jinx
56.
Renekton
57.
Lissandra
58.
Leona
59.
Zac
60.
Alistar
61.
Vayne
62.
Olaf
63.
Riven
64.
Fiora
65.
Taliyah
66.
Viego
67.
Yuumi
68.
Zed
69.
Samira
70.
Mordekaiser
71.
Braum
72.
Ngộ Không
73.
Illaoi
74.
Akali
75.
Hecarim
76.
Kennen
77.
Swain
78.
Veigar
79.
Sylas
80.
Darius
81.
Shaco
82.
Warwick
83.
Singed
84.
Hwei
85.
Yasuo
86.
Sejuani
87.
Diana
88.
Sona
89.
Jarvan IV
90.
Draven
91.
Pantheon
92.
Syndra
93.
Gwen
94.
Tahm Kench
95.
Nami
96.
Vel'Koz
97.
Nocturne
98.
Nasus
99.
Milio
100.
Ornn
101.
Thresh
102.
Kassadin
103.
Lillia
104.
Tryndamere
105.
Shyvana
106.
Ahri
107.
Kalista
108.
Ambessa
109.
Sion
110.
Katarina
111.
Kog'Maw
112.
Kled
113.
Aurora
114.
Xerath
115.
Gragas
116.
Bard
117.
Mel
118.
Ekko
119.
Evelynn
120.
Viktor
121.
Ryze
122.
Poppy
123.
Pyke
124.
Xin Zhao
125.
Yone
126.
Jhin
127.
Teemo
128.
Lee Sin
129.
Fizz
130.
Rell
131.
Rek'Sai
132.
Caitlyn
133.
Qiyana
134.
Garen
135.
Skarner
136.
Lucian
137.
Rammus
138.
Seraphine
139.
Rengar
140.
Udyr
141.
Heimerdinger
142.
Renata Glasc
143.
Ashe
144.
Janna
145.
Twitch
146.
Corki
147.
Jax
148.
Xayah
149.
Blitzcrank
150.
Kai'Sa
151.
LeBlanc
152.
Senna
153.
Lulu
154.
Cho'Gath
155.
Lux
156.
Maokai
157.
Jayce
158.
Aphelios
159.
K'Sante
160.
Varus
161.
Graves
162.
Nidalee
163.
Nautilus
164.
Ivern
165.
Azir
166.
Ezreal
167.
Karma
168.
Bel'Veth
169.
Rakan
170.
Annie