Anivia

Anivia

Đường giữa
19,081 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.0%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tê Cóng
E
Quả Cầu Băng
Q
Tường Băng
W
Tái Sinh
Quả Cầu Băng
Q Q Q Q Q
Tường Băng
W W W W W
Tê Cóng
E E E E E
Bão Tuyết
R R R
Phổ biến: 38.5% - Tỷ Lệ Thắng: 52.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 81.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 21.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Đồng Hồ Cát Zhonya

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 55.9% - Tỷ Lệ Thắng: 53.2%

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
larmes retenues#1312
larmes retenues#1312
EUW (#1)
Thách Đấu 76.4% 55
2.
Earth Sun Moon#14721
Earth Sun Moon#14721
EUW (#2)
Cao Thủ 74.1% 58
3.
효콩뿌#KR1
효콩뿌#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 70.2% 84
4.
Best Male Nurse#EUW
Best Male Nurse#EUW
EUW (#4)
Đại Cao Thủ 69.5% 82
5.
Kaann#3636
Kaann#3636
TR (#5)
Đại Cao Thủ 71.4% 70
6.
Buzdan YARAtıK#48559
Buzdan YARAtıK#48559
EUW (#6)
Cao Thủ 69.4% 98
7.
Manivia2x#E175
Manivia2x#E175
NA (#7)
Cao Thủ 69.8% 96
8.
해피 훈#KR2
해피 훈#KR2
KR (#8)
Đại Cao Thủ 68.3% 120
9.
JOHN WICK#BRKN
JOHN WICK#BRKN
EUW (#9)
Đại Cao Thủ 70.4% 71
10.
애그니비아#KR321
애그니비아#KR321
KR (#10)
Cao Thủ 69.3% 88