Varus

Varus

AD Carry
67,731 trận ( 2 ngày vừa qua )
10.7%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mũi Tên Xuyên Phá
Q
Tên Độc
W
Mưa Tên
E
Sức Mạnh Báo Thù
Mũi Tên Xuyên Phá
Q Q Q Q Q
Tên Độc
W W W W W
Mưa Tên
E E E E E
Sợi Xích Tội Lỗi
R R R
Phổ biến: 29.9% - Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 91.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Manamune
Áo Choàng Bóng Tối
Phổ biến: 15.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 40.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Gươm Thức Thời
Thương Phục Hận Serylda

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.3% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Người chơi Varus xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
inmygarden#1234
inmygarden#1234
KR (#1)
Cao Thủ 76.0% 50
2.
학식먹을나이#1944
학식먹을나이#1944
KR (#2)
Đại Cao Thủ 75.9% 54
3.
질병 겜#미치겠네
질병 겜#미치겠네
KR (#3)
Thách Đấu 72.2% 54
4.
gagatek wafelek#12345
gagatek wafelek#12345
EUNE (#4)
Cao Thủ 87.5% 40
5.
Unlucky#BGK
Unlucky#BGK
LAS (#5)
Đại Cao Thủ 71.9% 57
6.
젠잼라면#KR11
젠잼라면#KR11
KR (#6)
Cao Thủ 69.6% 56
7.
micaO#1996
micaO#1996
BR (#7)
Thách Đấu 68.9% 74
8.
JaPan ジャパン#2137
JaPan ジャパン#2137
EUW (#8)
Cao Thủ 72.1% 61
9.
甘苦淡#oxo
甘苦淡#oxo
KR (#9)
Cao Thủ 68.6% 51
10.
nhixinh25#2004
nhixinh25#2004
VN (#10)
Thách Đấu 68.7% 67