Graves

Graves

Đi Rừng
38,142 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.4%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
4.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 55.7% - Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 55.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 32.9%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 40.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Đường build chung cuộc

Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
Huyết Kiếm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 71.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
douyin浅梦#dream
douyin浅梦#dream
KR (#1)
Cao Thủ 86.4% 66
2.
finita v2#rus
finita v2#rus
EUW (#2)
Cao Thủ 84.8% 99
3.
Anh Ba Xỉn#5543
Anh Ba Xỉn#5543
VN (#3)
Cao Thủ 81.3% 48
4.
hfjklz#real
hfjklz#real
EUNE (#4)
Cao Thủ 79.7% 64
5.
Q Vào Loz#7967
Q Vào Loz#7967
KR (#5)
Cao Thủ 76.0% 75
6.
perfect blue#art
perfect blue#art
BR (#6)
Đại Cao Thủ 73.6% 53
7.
axioma#171
axioma#171
BR (#7)
Cao Thủ 72.7% 66
8.
강인하#0103
강인하#0103
KR (#8)
Cao Thủ 68.3% 104
9.
王博士#RQRQ
王博士#RQRQ
NA (#9)
Thách Đấu 68.6% 51
10.
gdfsgredgrey4e5y#BR1
gdfsgredgrey4e5y#BR1
BR (#10)
Cao Thủ 68.6% 51