Ashe

Ashe

AD Carry
55,100 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.7%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tán Xạ Tiễn
W
Chú Tâm Tiễn
Q
Ưng Tiễn
E
Băng Tiễn
Chú Tâm Tiễn
Q Q Q Q Q
Tán Xạ Tiễn
W W W W W
Ưng Tiễn
E E E E E
Đại Băng Tiễn
R R R
Phổ biến: 47.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 97.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Build cốt lõi

Ná Cao Su Trinh Sát
Mũi Tên Yun Tal
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 93.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Giáp Thiên Thần
Nỏ Thần Dominik

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 74.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
First Lord Tavar#NA1
First Lord Tavar#NA1
NA (#1)
Cao Thủ 71.2% 52
2.
민윤채#KR1
민윤채#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 69.0% 58
3.
김민정#눈 꽃
김민정#눈 꽃
KR (#3)
Cao Thủ 70.2% 47
4.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ 70.7% 75
5.
xyz#KR11
xyz#KR11
KR (#5)
Cao Thủ 69.1% 55
6.
아이스카페라떼#0212
아이스카페라떼#0212
KR (#6)
Cao Thủ 66.1% 62
7.
Polemos#OC
Polemos#OC
OCE (#7)
Đại Cao Thủ 65.5% 55
8.
diabolical#iwnl
diabolical#iwnl
VN (#8)
Cao Thủ 67.2% 58
9.
tuanthuhai#kr2
tuanthuhai#kr2
KR (#9)
Cao Thủ 65.3% 49
10.
T0ky#br1
T0ky#br1
BR (#10)
Cao Thủ 65.5% 58