0.0%
Phổ biến
42.6%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.9%
Trang Bị Hỗ Trợ

76.9%

17.9%

4.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.4%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 41.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 66.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Người chơi Master Yi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Yuto Sakaki#LAN
LAN (#1) |
97.6% | ||||
![]()
MoggerMarkcni#I mog
EUW (#2) |
83.1% | ||||
![]()
ASTEROlD 8766#GERCA
BR (#3) |
97.2% | ||||
![]()
Preguiça#444
BR (#4) |
90.4% | ||||
![]()
VIRGEM VIGARISTA#POMBO
BR (#5) |
76.7% | ||||
![]()
SugmaLord420#ligma
NA (#6) |
85.1% | ||||
![]()
Enemy Within#335
TR (#7) |
75.8% | ||||
![]()
blink less#god
TR (#8) |
75.2% | ||||
![]()
UCGPaul#VNHN
VN (#9) |
84.3% | ||||
![]()
테토남#KR6
KR (#10) |
74.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,246,414 | |
2. | 9,570,114 | |
3. | 9,339,374 | |
4. | 8,995,124 | |
5. | 8,940,552 | |