0.0%
Phổ biến
18.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

80.0%

10.0%

10.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 44.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Người chơi Nilah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
poizon#zzz
EUW (#1) |
86.5% | ||||
![]()
조카르페#KR1
KR (#2) |
82.1% | ||||
![]()
卡提希婭#カルテジア
TW (#3) |
76.9% | ||||
![]()
iseli#1314
NA (#4) |
72.6% | ||||
![]()
Rek#5555
EUNE (#5) |
69.8% | ||||
![]()
xjy#EUW
EUW (#6) |
69.9% | ||||
![]()
Xii#1of1
NA (#7) |
71.0% | ||||
![]()
Levi Ackerman ツ#000
EUNE (#8) |
72.2% | ||||
![]()
me fighting 8D#EUW
EUW (#9) |
72.3% | ||||
![]()
墙NV#41125
VN (#10) |
71.7% | ||||