0.0%
Phổ biến
47.0%
Tỷ Lệ Thắng
17.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 16.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Trang Bị Hỗ Trợ

34.6%

34.0%

25.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 4.4%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 33.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Người chơi Darius xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Mi6o#Mazna
EUNE (#1) |
83.7% | ||||
![]()
Melü#LAS
LAS (#2) |
78.0% | ||||
![]()
문득 꿈#qqq
KR (#3) |
72.2% | ||||
![]()
착한사람#KR3
KR (#4) |
73.3% | ||||
![]()
RaiderGO#TWTV1
EUNE (#5) |
76.1% | ||||
![]()
Eneg As Twitch#93919
NA (#6) |
69.1% | ||||
![]()
Kuro#acc42
VN (#7) |
67.7% | ||||
![]()
Kuro#acc49
VN (#8) |
66.3% | ||||
![]()
개못하는놈#1123
KR (#9) |
67.1% | ||||
![]()
reaper methZ#supre
TR (#10) |
67.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,972,233 | |
2. | 9,556,944 | |
3. | 9,440,855 | |
4. | 9,440,855 | |
5. | 9,439,171 | |