0.0%
Phổ biến
23.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 40.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 3.1%
Trang Bị Hỗ Trợ

42.9%

21.4%

21.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Hecarim xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
ASPEXY#PRETO
EUW (#1) |
92.9% | ||||
![]()
Aryan#L2P
EUW (#2) |
84.3% | ||||
![]()
The Arbiter#fent
EUW (#3) |
82.6% | ||||
![]()
Hin#BR4
BR (#4) |
84.4% | ||||
![]()
noitome on#1580
TR (#5) |
78.5% | ||||
![]()
승 현#승 현
KR (#6) |
86.2% | ||||
![]()
Padme Amidala#ZENA
EUNE (#7) |
78.6% | ||||
![]()
Akin#004
EUW (#8) |
82.0% | ||||
![]()
611473#TRASH
RU (#9) |
78.9% | ||||
![]()
kyosuke#panza
BR (#10) |
76.8% | ||||